Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031190904 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 4_K9
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
55 0941030416 Nguyễn Văn Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
56 0941030376 Phạm Văn Nhân 6.5              7.3 Đủ điều kiện
57 0941030381 Vũ Văn Nhưng             8 Đủ điều kiện
58 0941030409 Nguyễn Thanh Phong 8.5              6.8 Đủ điều kiện
59 0941030379 Trần Mạnh Phúc           12    3 Học lại
60 0941030422 Trần Ngọc Phương             7 Đủ điều kiện
61 0941030391 Ngô Văn Quân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
62 0941030406 Hoàng Ngọc Quang 5.5              6.3 Đủ điều kiện
63 0941030442 Phạm Văn Quang 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
64 0941030420 Phạm Xuân Quý 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
65 0941030373 Trịnh Quang Quyết             7.5 Đủ điều kiện
66 0941030423 Hoàng Văn Sang 6.5              7.8 Đủ điều kiện
67 0941030398 Nguyễn Hữu Sáng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
68 0941030383 Lê Văn Sơn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
69 0941030454 Hồ Đức Tài 6.5              7.3 Đủ điều kiện
70 0941030429 Nguyễn Xuân Tài 5.5              6.8 Đủ điều kiện
71 0941030439 Đỗ Trọng Tấn 6.5              7.3 Đủ điều kiện
72 0941030457 Đặng Ngọc Thắng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
73 0941030408 Ngô Văn Thắng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
74 0941030390 Nguyễn Văn Thắng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
75 0941030438 Phạm Bá Thành 6.5              7.3 Đủ điều kiện
76 0941030404 Phạm Phúc Thiện             6 Đủ điều kiện
77 0941030374 Nguyễn Tiến Thọ             7.5 Đủ điều kiện
78 0941030410 Trần Đình Thưởng 2.5              5.3 Đủ điều kiện
79 0941030419 Chu Văn Trường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
80 0941030435 Đinh Ngọc Tuấn 6.5              5.8 Đủ điều kiện
81 0741020200 Phạm Thanh Tùng           24    0 Học lại
82 0941030447 Nguyễn Hữu Tuyên 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
83 0941030412 Nguyễn Văn Tuyên             9 Đủ điều kiện
84 0941030444 Viên Đình Vũ 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.