Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 16:08 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041088
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD DL 3_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041290229
Nguyễn Thị Huệ
8
8
8
32
1041290268
Nguyễn Thị Mai Hương
7
7
7
33
1041290241
Đặng Quang Huy
7
7
7
34
1041290186
Lê Thị Thanh Huyền
7
7
7
35
1041290250
Nguyễn Thanh Huyền
8
8
8
36
1041290210
Nguyễn Thị Huyền
6
6
6
37
1041290227
Nguyễn Thị Thanh Huyền
7
7
7
38
1041290198
Đỗ Quế Lâm
8
8
8
39
1041290249
Nguyễn Thanh Lan
8
8
8
40
1041290201
Trần Thị Phương Lan
8
8
8
41
1041290215
Nguyễn Thị Liên
8
8
8
42
1041290226
Nguyễn Thị Kim Liên
7
7
7
43
1041290184
Hà Thị Liêu
7
7
7
44
1041290199
Nguyễn Thị Liễu
7
7
7
45
1041290225
Hoàng Diệu Linh
8
8
8
46
1041290238
Nguyễn Thị Thùy Linh
8
8
8
47
1041290196
Vũ Thị Mỹ Linh
8
8
8
48
1041290255
Vũ Thị Hồng Mai
7
7
7
49
1041290235
Hoàng Minh
0
0
10
0
Học lại
50
1041290223
Nguyễn Văn Mừng
7
7
7
51
1041290261
Nguyễn Thị Trà My
7
7
7
52
1041290258
Lê Thị Ngọc Mỹ
7
7
7
53
1041290267
Trần Thị Nga
6
6
6
54
1041290194
Nguyễn Thị Ngọc
6
6
6
55
1041290252
Nguyễn Thị Thảo Ngọc
6
6
6
56
1041290197
Phạm Thị Bích Ngọc
7
7
7
57
1041290220
Phạm Thị Bích Ngọc
7
7
7
58
1041290185
Vũ Thị Ngọc
6
6
6
59
1041290228
Dương Yến Nhi
7
7
7
60
1041290193
Đinh Thị Kim Oanh
7
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.