Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 14:46 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041088
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD DL 3_K10
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
51
1041290261
Nguyễn Thị Trà My
7
7
7
52
1041290258
Lê Thị Ngọc Mỹ
7
7
7
53
1041290267
Trần Thị Nga
6
6
6
54
1041290194
Nguyễn Thị Ngọc
6
6
6
55
1041290252
Nguyễn Thị Thảo Ngọc
6
6
6
56
1041290197
Phạm Thị Bích Ngọc
7
7
7
57
1041290220
Phạm Thị Bích Ngọc
7
7
7
58
1041290185
Vũ Thị Ngọc
6
6
6
59
1041290228
Dương Yến Nhi
7
7
7
60
1041290193
Đinh Thị Kim Oanh
7
7
7
61
1041290183
Nguyễn Hữu Phúc
6
6
6
62
1041290233
Nguyễn Lam Phương
7
7
7
63
1041290236
Bùi Quý Hoàng Quân
7
7
7
64
1041290231
Nguyễn Lưu Quang
7
7
7
65
1041290213
Phạm Thu Quỳnh
7
7
7
66
1041290189
Hà Thị Tài
7
7
7
67
1041290269
Đỗ Thị Phương Thanh
7
7
7
68
1041290187
Phan Thị Thu Thanh
7
7
7
69
1041290247
Trần Thu Thảo
8
8
8
70
1041290202
Tô Anh Thơ
7
7
7
71
1041290191
Nguyễn Thị Thương
7
7
7
72
1041290232
Trần Thị Thùy
8
8
8
73
1041290206
Nguyễn Thu Trang
7
7
7
74
1041290234
Hà Thị Kiều Trinh
8
8
8
75
1041290188
Nguyễn Đức Trung
8
8
8
76
1041290192
Nguyễn Mạnh Tuấn
8
8
8
77
1041290207
Vũ Anh Tuấn
7
7
7
78
1041290260
Hoàng Thị Ánh Tuyết
6
6
6
79
1041290237
Nguyễn Thị Tố Uyên
8
8
8
80
1041290257
Trần Thị Uyên
8
8
8
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.