Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 15:41 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041015
Lớp ưu tiên:
ĐH Công nghệ thông tin 3_K10
Trang
Từ
38
đến
67
của
67
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
38
1041060085
Bùi Hồng Quân
8
8
8
39
1041260268
Nguyễn Mạnh Quân
6
6
6
40
1041060327
Nguyễn Văn Quang
0
0
10
0
Học lại
41
1041260252
Vi Văn Quang
7
7
7
42
1041060129
Phạm Như Quỳnh
6
6
6
43
1041260256
Phạm Thị Thúy Quỳnh
6
6
6
44
1041060014
Nguyễn Hồng Sơn
6
6
6
45
1041060309
Nguyễn Hồng Sơn
7
7
7
46
1041060020
Bùi Văn Thái
8
8
8
47
1041260249
Ngô Minh Thắng
6
6
6
48
1041060199
Nguyễn Xuân Thắng
6
6
6
49
1041060009
Hoàng Văn Thanh
7
7
7
50
1041060183
Trịnh Hoàng Thanh
6
6
6
51
1041260229
Bùi Văn Thành
6
6
6
52
1041060308
Nguyễn Đức Thành
7
7
7
53
1041060331
Nguyễn Thị Tiến
6
6
6
54
1041060288
Nguyễn Văn Tiến
7
7
7
55
1041060002
Nguyễn Hữu Tín
8
8
8
56
1041060213
Ninh Khánh Toàn
6
6
6
57
1041060029
Nguyễn Huyền Trang
7
7
7
58
1041260287
Nguyễn Văn Trí
7
7
7
59
1041060153
Nông Văn Trung
6
6
6
60
1041060196
Nguyễn Xuân Trường
6
6
6
61
1041260285
Đào Văn Tú
7
7
7
62
1041060282
Đỗ Văn Tuấn
6
6
6
63
1041060216
Phạm Anh Tuấn
6
6
6
64
1041060306
Lê Xuân Tưởng
6
6
6
65
1041260227
Dương Văn Việt
6
6
6
66
1041060073
Trần Đức Vinh
7
7
7
67
1041060097
Lê Văn Võ
7
7
7
Trang
Từ
38
đến
67
của
67
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.