Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470911 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K9
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 0941070010 Đào Thị Thu Huyền         7.5  18    7.3 Đủ điều kiện
22 0941070779 Dương Thị Huyền 7.5          8.5    7.6 Đủ điều kiện
23 0941070226 Nguyễn Thị Huyền 8.5            7.9 Đủ điều kiện
24 0941070213 Phạm Thị Khánh Huyền 5.5            5.6 Đủ điều kiện
25 0841090118 Quách Thị Lâm 7.5          6.5  45    5.1 Học lại
26 0941070275 Bùi Thị Liên         6.5  15    5.8 Đủ điều kiện
27 0941070223 Tống Thị Khánh Ly         7.5    6.8 Đủ điều kiện
28 0941070225 Lê Ngọc Mai 5.5            7.1 Đủ điều kiện
29 0941070052 Nguyễn Thị Thanh Mai         12    6.5 Đủ điều kiện
30 0941070232 Nguyễn Thị Miến         15    4.8 Đủ điều kiện
31 0941070049 Ngô Thị Nga 8.5            7.9 Đủ điều kiện
32 0941070208 Phạm Thị Nga 7.5            6.9 Đủ điều kiện
33 0941070067 Trần Thị Soi Ngần 8.5          7.5  15    7.1 Đủ điều kiện
34 0941070028 Lê Thị Ngoan         13    7 Đủ điều kiện
35 0941070844 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
36 0941070084 Nguyễn Thị Nụ 8.5          12    7.4 Đủ điều kiện
37 0941070056 Đào Thị Phượng 6.5          12    6.6 Đủ điều kiện
38 0941070022 Nguyễn Thị Phượng 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
39 0941070014 Lê Thị Hương Thảo 8.5            8.9 Đủ điều kiện
40 0941070044 Phạm Thị Thảo 6.5            8.1 Đủ điều kiện
41 0941070340 Trịnh Thị Thu           7.5 Đủ điều kiện
42 0941070040 Cao Thị Thuận 7.5            6.4 Đủ điều kiện
43 0941070047 Khuất Thị Thúy 6.5            6.9 Đủ điều kiện
44 0941070243 Trịnh Thị Phương Thúy           8.3 Đủ điều kiện
45 0941070062 Nguyễn Thu Trang 7.5            6.6 Đủ điều kiện
46 0941070204 Võ Thị Trang 7.5  3.5          7.5    6.5 Đủ điều kiện
47 0941070253 Bùi Đức Trung 6.5          7.5  21    7.6 Đủ điều kiện
48 0941070121 Phạm Thị Tươi 7.5            7.4 Đủ điều kiện
49 0941070754 Phạm Thị Tùy 7.5          7.5  12    7.1 Đủ điều kiện
50 0941070363 Nguyễn Thị Thu Uyên         7.5  18    7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.