Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế mẫu công nghiệp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150204031420803 Lớp ưu tiên: ĐH May 3-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841100223 Ngô Thị Lành 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
32 0841100221 Bùi Thùy Linh               8 Đủ điều kiện
33 0841100215 Nguyễn Thị Phương Linh 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
34 0841100226 Nguyễn Thị Phương Loan 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
35 0841100200 Lê Thị Luyến               8 Đủ điều kiện
36 0841100174 Hoàng Ly Ly 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
37 0841100203 Nguyễn Thị Lý 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
38 0841100213 Trịnh Thị Lý               7 Đủ điều kiện
39 0841100241 Nguyễn Thị Nga 7.5                7.3 Đủ điều kiện
40 0841100230 Trần Thị Nga               8 Đủ điều kiện
41 0841100235 Nguyễn Thị Ngọc 7.5                7.8 Đủ điều kiện
42 0841100194 Trần Thị Ngọc 7.5                7.8 Đủ điều kiện
43 0841100243 Nguyễn Thị Nhiệm 7.5                7.8 Đủ điều kiện
44 0841100197 Lê Thị Nhung 7.5                7.8 Đủ điều kiện
45 0841100225 Nhữ Thị Nhung               7 Đủ điều kiện
46 0841100242 Vương Thị Nhung               8 Đủ điều kiện
47 0841100209 Lương Thị Hồng Ninh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
48 0841100227 Nguyễn Thị Quyên 7.5                7.3 Đủ điều kiện
49 0841100176 Phạm Thị Quyên               7 Đủ điều kiện
50 0841100165 Trần Thị Quỳnh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
51 0841100172 Nguyễn Thị Tâm               8 Đủ điều kiện
52 0841100216 Phạm Ngọc Tân               8 Đủ điều kiện
53 0841100198 Nguyễn Thị Thắm 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
54 0841100220 Nguyễn Thị Thắm 7.5                7.8 Đủ điều kiện
55 0841100233 Phạm Thị Hồng Thắm 7.5                7.8 Đủ điều kiện
56 0841100196 Nguyễn Thị Hồng Thanh 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
57 0841100193 Bùi Thị Thảo 8.5                8.3 Đủ điều kiện
58 0841100180 Dương Thị Thảo 8.5                8.3 Đủ điều kiện
59 0841100239 Lê Thị Thu Thảo 7.5                7.3 Đủ điều kiện
60 0841100169 Nguyễn Thị Thảo 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.