Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế mẫu công nghiệp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150204031420803 Lớp ưu tiên: ĐH May 3-K8_K8
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841100171 Phương Thị Thảo 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
62 0841100186 Nguyễn Thị Thu 8.5                8.3 Đủ điều kiện
63 0841100231 Nguyễn Thị Ngọc Thương 8.5                8.3 Đủ điều kiện
64 0841100201 Nguyễn Thị Thuý 8.5  7.5                8 Đủ điều kiện
65 0841100207 Lê Thu Thuỳ 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
66 0841100188 Nguyễn Thanh Thuỷ               8 Đủ điều kiện
67 0841100191 Nguyễn Thị Thuỷ               7.5 Đủ điều kiện
68 0841100229 Từ Thị Thúy               8 Đủ điều kiện
69 0841100178 Trần Thị Toan               8 Đủ điều kiện
70 0841100236 Hoàng Thị Trang               8 Đủ điều kiện
71 0841100168 Nguyễn Thị Trang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
72 0841100218 Nguyễn Thị Trang 8.5  7.5                8 Đủ điều kiện
73 0841100170 Hà Thị Tuyết 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
74 0841100205 Nguyễn Thị ánh Tuyết               8 Đủ điều kiện
75 0841100177 Nguyễn Thị Xuân 8.5                8.3 Đủ điều kiện
76 0841100164 Phạm Thị Yến 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.