Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150211031121003CDNDH Lớp ưu tiên: CĐN-ĐH Kế toán(507) 3_K10_K10
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
11 1034170167 Lê Thị Hồng             8 Đủ điều kiện
12 1034170200 Trần Sơn Hùng             7 Đủ điều kiện
13 1034170199 Lê Thị Lan Hương             8 Đủ điều kiện
14 1034170201 Vũ Thị Hồng Lâm             7.5 Đủ điều kiện
15 1034170156 Bùi Mỹ Linh             8 Đủ điều kiện
16 1034170182 Đàm Thị Thùy Linh             7 Đủ điều kiện
17 1034170174 Trần Thị Khánh Linh             7 Đủ điều kiện
18 1034170183 Nguyễn Thị Loan             7.5 Đủ điều kiện
19 1034170172 Trần Thị Huyền Ly             7.5 Đủ điều kiện
20 1034170188 Bùi Thị Nga             7 Đủ điều kiện
21 1034170196 Mai Thúy Nga           12    7.5 Đủ điều kiện
22 1034170170 Lê Thị Hồng Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
23 1034170173 Hoàng Thị Hồng Nhung             7 Đủ điều kiện
24 1034170161 Nguyễn Thị Nhung             7.5 Đủ điều kiện
25 1034170203 Nguyễn Thị Hồng Nhung             8 Đủ điều kiện
26 1034170163 Lê Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
27 1034170197 Nguyễn Thu Phương             7 Đủ điều kiện
28 1034170158 Vũ Thị Quỳnh             7.5 Đủ điều kiện
29 1034170189 Nguyễn Ngọc Sơn           45    0 Học lại
30 1034170169 Nghiêm Xuân Thịnh             7 Đủ điều kiện
31 1034170162 Nguyễn Thị Thương             8 Đủ điều kiện
32 1034170198 Hoàng Quyết Tiến             7.5 Đủ điều kiện
33 1034170164 Hà Thu Trang             7.5 Đủ điều kiện
34 1034170205 Nguyễn Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
35 1034170193 Nguyễn Thị Minh Trang             8 Đủ điều kiện
36 1034170181 Trần Thu Trang             7.5 Đủ điều kiện
37 1034170159 Vương Anh Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
38 1034170155 Lưu Thị Ánh Tuyết             8 Đủ điều kiện
39 1034170184 Nguyễn Thị Khánh Vân             6.5 Đủ điều kiện
40 1034170192 Phạm Thị Thanh Xuân           12    7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.