Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031581001CDNDH Lớp ưu tiên: CĐN- ĐH Ô tô 1_K10_K10
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1034030055 Nguyễn Bá Trọng             3 Học lại
62 1034030071 Triệu Ngọc Trung             8.5 Đủ điều kiện
63 0841010216 Nguyễn Văn Tú             8 Đủ điều kiện
64 1034030078 Hà Mạnh Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
65 0841020296 Nguyễn Văn Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
66 0541010046 Phạm Văn Tuấn 10              9.5 Đủ điều kiện
67 1034030015 Ngô Văn Tùng             8.5 Đủ điều kiện
68 0841020131 Nguyễn Đình Tùng             5.5 Đủ điều kiện
69 1034030048 Lê Xuân Tuyên             7 Đủ điều kiện
70 1034030072 Đỗ Mạnh Tuynh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
71 1034030016 Nguyễn Anh Văn             8.5 Đủ điều kiện
72 1034030080 Phạm Quang Vinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
73 1034030017 Bùi Tuấn Vũ             7 Đủ điều kiện
74 1034030027 Khương Văn Vũ             8.5 Đủ điều kiện
75 0941030121 Nguyễn Tuấn Vũ 10              9 Đủ điều kiện
76 0941030500 Nguyễn Văn Vương             8.5 Đủ điều kiện
77 1034030074 Nguyễn Xuân Vượng             8.5 Đủ điều kiện
78 1034030035 Quách Ngọc Xanh             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.