Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 21:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Sức bền vật liệu
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150201031581001CDNDH
Lớp ưu tiên:
CĐN- ĐH Ô tô 1_K10_K10
Trang
Từ
61
đến
78
của
78
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
1034030055
Nguyễn Bá Trọng
6
0
8
3
Học lại
62
1034030071
Triệu Ngọc Trung
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
63
0841010216
Nguyễn Văn Tú
9
7
0
8
Đủ điều kiện
64
1034030078
Hà Mạnh Tuấn
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
65
0841020296
Nguyễn Văn Tuấn
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
66
0541010046
Phạm Văn Tuấn
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
67
1034030015
Ngô Văn Tùng
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
68
0841020131
Nguyễn Đình Tùng
5
6
4
5.5
Đủ điều kiện
69
1034030048
Lê Xuân Tuyên
6
8
5
7
Đủ điều kiện
70
1034030072
Đỗ Mạnh Tuynh
9
8.5
5
8.8
Đủ điều kiện
71
1034030016
Nguyễn Anh Văn
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
72
1034030080
Phạm Quang Vinh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
73
1034030017
Bùi Tuấn Vũ
6
8
4
7
Đủ điều kiện
74
1034030027
Khương Văn Vũ
9
8
2
8.5
Đủ điều kiện
75
0941030121
Nguyễn Tuấn Vũ
10
8
2
9
Đủ điều kiện
76
0941030500
Nguyễn Văn Vương
9
8
5
8.5
Đủ điều kiện
77
1034030074
Nguyễn Xuân Vượng
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
78
1034030035
Quách Ngọc Xanh
9
7
2
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
61
đến
78
của
78
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.