Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031581001CDNDH Lớp ưu tiên: CĐN- ĐH Ô tô 1_K10_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1034030083 Đinh Quang Huy             8.5 Đủ điều kiện
32 1034030001 Nguyễn Lê Huy             6 Đủ điều kiện
33 1034030040 Nguyễn Như Huy             8.5 Đủ điều kiện
34 1034030049 Đặng Văn Khánh             8.5 Đủ điều kiện
35 0874020034 Phạm Đình Khánh             5.5 Đủ điều kiện
36 0974020001 Phạm Trung Kiên             8 Đủ điều kiện
37 1034030069 Tạ Trung Kiên             8.5 Đủ điều kiện
38 1034030034 Hồ Hồng Kỳ             8.5 Đủ điều kiện
39 1034030057 Đỗ Văn Long             8 Đủ điều kiện
40 1034030079 Nguyễn Thăng Long           10    3 Học lại
41 1034030011 Trần Văn Lưu             8 Đủ điều kiện
42 1034030063 Nguyễn Hải Minh             8.5 Đủ điều kiện
43 1034030005 Phạm Đức Nguyên             3 Học lại
44 0841010383 Phạm Duy Phong             8.5 Đủ điều kiện
45 1034030021 Nguyễn Thanh Phúc             8.5 Đủ điều kiện
46 1034030029 Phùng Anh Phương             8 Đủ điều kiện
47 1034030042 Vũ Mạnh Quân             8.5 Đủ điều kiện
48 1034030020 Trương Công Quý             8 Đủ điều kiện
49 1034030003 Hồ Xuân Quyền             5.5 Đủ điều kiện
50 1046030010 Nguyễn Văn Sinh             8.5 Đủ điều kiện
51 0841020021 Nguyễn Thế Sơn             6.5 Đủ điều kiện
52 1034030002 Võ Đình Danh Tài             8.5 Đủ điều kiện
53 1034030084 Nguyễn Văn Thăng             8 Đủ điều kiện
54 0741030030 Phạm Duy Thành             2.5 Học lại
55 1034030018 Phạm Sinh Thành             8.5 Đủ điều kiện
56 1034030014 Phạm Minh Thiết             7.5 Đủ điều kiện
57 1034030056 Nguyễn Văn Thông             8.5 Đủ điều kiện
58 1034030026 Nguyễn Văn Tiến             8 Đủ điều kiện
59 1034030009 Nguyễn Văn Toàn             8.5 Đủ điều kiện
60 1034030044 Nguyễn Văn Toàn             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.