Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 23:06 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Sức bền vật liệu
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150201031581001CDNDH
Lớp ưu tiên:
CĐN- ĐH Ô tô 1_K10_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
78
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1034030083
Đinh Quang Huy
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
32
1034030001
Nguyễn Lê Huy
6
6
5
6
Đủ điều kiện
33
1034030040
Nguyễn Như Huy
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
34
1034030049
Đặng Văn Khánh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
35
0874020034
Phạm Đình Khánh
6
5
6
5.5
Đủ điều kiện
36
0974020001
Phạm Trung Kiên
8
8
0
8
Đủ điều kiện
37
1034030069
Tạ Trung Kiên
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
38
1034030034
Hồ Hồng Kỳ
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
39
1034030057
Đỗ Văn Long
8
8
4
8
Đủ điều kiện
40
1034030079
Nguyễn Thăng Long
6
0
10
3
Học lại
41
1034030011
Trần Văn Lưu
9
7
5
8
Đủ điều kiện
42
1034030063
Nguyễn Hải Minh
9
8
5
8.5
Đủ điều kiện
43
1034030005
Phạm Đức Nguyên
6
0
6
3
Học lại
44
0841010383
Phạm Duy Phong
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
45
1034030021
Nguyễn Thanh Phúc
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
46
1034030029
Phùng Anh Phương
9
7
0
8
Đủ điều kiện
47
1034030042
Vũ Mạnh Quân
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
48
1034030020
Trương Công Quý
9
7
0
8
Đủ điều kiện
49
1034030003
Hồ Xuân Quyền
5
6
5
5.5
Đủ điều kiện
50
1046030010
Nguyễn Văn Sinh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
51
0841020021
Nguyễn Thế Sơn
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
52
1034030002
Võ Đình Danh Tài
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
53
1034030084
Nguyễn Văn Thăng
9
7
0
8
Đủ điều kiện
54
0741030030
Phạm Duy Thành
5
0
4
2.5
Học lại
55
1034030018
Phạm Sinh Thành
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
56
1034030014
Phạm Minh Thiết
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
57
1034030056
Nguyễn Văn Thông
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
58
1034030026
Nguyễn Văn Tiến
8
8
0
8
Đủ điều kiện
59
1034030009
Nguyễn Văn Toàn
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
60
1034030044
Nguyễn Văn Toàn
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
78
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.