Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031581001CDNDH Lớp ưu tiên: CĐN- ĐH Ô tô 1_K10_K10
Trang       Từ 49 đến 78 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
49 1034030003 Hồ Xuân Quyền             5.5 Đủ điều kiện
50 1046030010 Nguyễn Văn Sinh             8.5 Đủ điều kiện
51 0841020021 Nguyễn Thế Sơn             6.5 Đủ điều kiện
52 1034030002 Võ Đình Danh Tài             8.5 Đủ điều kiện
53 1034030084 Nguyễn Văn Thăng             8 Đủ điều kiện
54 0741030030 Phạm Duy Thành             2.5 Học lại
55 1034030018 Phạm Sinh Thành             8.5 Đủ điều kiện
56 1034030014 Phạm Minh Thiết             7.5 Đủ điều kiện
57 1034030056 Nguyễn Văn Thông             8.5 Đủ điều kiện
58 1034030026 Nguyễn Văn Tiến             8 Đủ điều kiện
59 1034030009 Nguyễn Văn Toàn             8.5 Đủ điều kiện
60 1034030044 Nguyễn Văn Toàn             8.5 Đủ điều kiện
61 1034030055 Nguyễn Bá Trọng             3 Học lại
62 1034030071 Triệu Ngọc Trung             8.5 Đủ điều kiện
63 0841010216 Nguyễn Văn Tú             8 Đủ điều kiện
64 1034030078 Hà Mạnh Tuấn             8.5 Đủ điều kiện
65 0841020296 Nguyễn Văn Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
66 0541010046 Phạm Văn Tuấn 10              9.5 Đủ điều kiện
67 1034030015 Ngô Văn Tùng             8.5 Đủ điều kiện
68 0841020131 Nguyễn Đình Tùng             5.5 Đủ điều kiện
69 1034030048 Lê Xuân Tuyên             7 Đủ điều kiện
70 1034030072 Đỗ Mạnh Tuynh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
71 1034030016 Nguyễn Anh Văn             8.5 Đủ điều kiện
72 1034030080 Phạm Quang Vinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
73 1034030017 Bùi Tuấn Vũ             7 Đủ điều kiện
74 1034030027 Khương Văn Vũ             8.5 Đủ điều kiện
75 0941030121 Nguyễn Tuấn Vũ 10              9 Đủ điều kiện
76 0941030500 Nguyễn Văn Vương             8.5 Đủ điều kiện
77 1034030074 Nguyễn Xuân Vượng             8.5 Đủ điều kiện
78 1034030035 Quách Ngọc Xanh             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 49 đến 78 của 78 bản ghi.