Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 02:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041021
Lớp ưu tiên:
ÐH CK 6_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041010525
Trương Quốc Hưng
8
8
8
32
1041010487
Phạm Trọng Hưởng
8
7
7.5
33
1041010535
Nguyễn Viết Quang Huy
7
7
7
34
1041010495
Nguyễn Văn Khánh
8
8
8
35
1041010519
Trần Ngọc Khánh
7
8
7.5
36
1041010545
Bùi Đức Kính
0
0
10
0
Học lại
37
1041010537
Trần Anh Lâm
7
8
7.5
38
1041010460
Vũ Hoài Linh
8
6
7
39
1041010540
Nguyễn Văn Long
7
8
7.5
40
1041010501
Nguyễn Thành Luân
7
8
7.5
41
1041010479
Nguyễn Duy Mạnh
7
7
7
42
1041010528
Phan Xuân Mỹ
7
7
7
43
1041010466
Trịnh Xuân Nam
7
8
7.5
44
1041010488
Bùi Trọng Nghĩa
7
7
7
45
1041010648
Trần Văn Nghĩa
7
7
7
46
1041010512
Đặng Văn Nghiệp
7
7
7
47
1041010476
Phạm Văn Nguyên
8
6
7
48
1041010544
Nguyễn Văn Nguyện
6
8
7
49
1041010465
Vũ Ngọc Nhạ
7
8
7.5
50
1041010547
Vũ Văn Nhật
0
0
10
0
Học lại
51
1041010521
Nguyễn Văn Ninh
7
7
7
52
1041010646
Hà Hải Phất
0
0
10
0
Học lại
53
1041010527
Phạm Ngọc Phú
7
7
7
54
1041010504
Trần Văn Phúc
7
8
7.5
55
1041010491
Nguyễn Xuân Qúy
7
8
7.5
56
1041010459
Nguyễn Văn Quỳnh
7
8
7.5
57
1041010541
Lưu Văn Sáng
7
6
6.5
58
1041010508
Lưu Kim Sơn
7
7
7
59
1041010470
Hồ Viết Tài
7
8
7.5
60
1041010516
Nguyễn Hữu Tài
7
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.