Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041021 Lớp ưu tiên: ÐH CK 6_K10
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
58 1041010508 Lưu Kim Sơn               7
59 1041010470 Hồ Viết Tài               7.5
60 1041010516 Nguyễn Hữu Tài               7
61 1041010549 Nguyễn Đức Thắng               7
62 1041010486 Nguyễn Xuân Thắng               7
63 1041010473 Nguyễn Trung Thành               7
64 1041010469 Phạm Trung Thành               7.5
65 1041010471 Nguyễn Văn Thế               7.5
66 1041010506 Nguyễn Tất Thiện               7
67 1041010505 Phạm Văn Thiện               7
68 1041010481 Đỗ Ngọc Thiệu               7
69 1041010464 Hoàng Văn Thuận               7.5
70 1041010531 Trần Nguyễn Thường               7
71 1041010467 Nguyễn Quang Tiến               7
72 1041010490 Nguyễn Việt Tiến               7
73 1041010647 Hạng A Tính           10    0 Học lại
74 1041010492 Mạc Khánh Toàn               7.5
75 1041010645 Vi Văn Tới               7.5
76 1041010509 Phạm Văn Trình           10    0 Học lại
77 1041010539 Nguyễn Quang Trung           10    0 Học lại
78 1041010474 Bùi Văn Tuân               7
79 1041010477 Lê Đắc Tuân               7
80 1041010496 Nguyễn Quang Tuân               7
81 1041010485 Lê Văn Tuấn           10    0 Học lại
82 1041010494 Lưu Đình Tuấn           10    0 Học lại
83 1041010513 Nguyễn Minh Tuấn               8
84 1041010461 Vũ Văn Tuấn               8
85 1041010538 Nguyễn Thanh Tùng               8
86 1041010489 Bùi Văn Vang           10    0 Học lại
87 1041010483 Nguyễn Văn Việt           10    0 Học lại
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.