Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031470939 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941290058 Nguyễn Thị An 5.5          6.5  15    5.6 Đủ điều kiện
2 0941290187 Trần Thị An         15    7.5 Đủ điều kiện
3 0941070748 Đào Thị Lan Anh 7.5          8.5  12    8.1 Đủ điều kiện
4 0941070858 Lê Thị Vân Anh 6.5  6.5          15    7.3 Đủ điều kiện
5 0941070813 Nguyễn Thị Vân Anh         18    6.5 Đủ điều kiện
6 0941090036 Đinh Xuân Bắc 6.5            7.4 Đủ điều kiện
7 0941290294 Phạm Thị Chang         21    6.5 Đủ điều kiện
8 0941090066 Nguyễn Nghĩa Đức 7.5  5.5          7.5  24    7 Đủ điều kiện
9 0941090014 Tống Công Dương         24    5 Đủ điều kiện
10 0941090382 Bùi Thị Hồng Duyên 6.5  5.5            6.5 Đủ điều kiện
11 0941290149 Bùi Thị Giang         7.5  15    6.5 Đủ điều kiện
12 0941290098 Vũ Thị Thu Hà 6.5          18    7.1 Đủ điều kiện
13 0941070825 Nguyễn Thị Hạnh 6.5          8.5  12    7.6 Đủ điều kiện
14 0941070859 Nguyễn Thị Phương Hạnh 6.5          7.5  12    7.1 Đủ điều kiện
15 0941290112 Nguyễn Văn Hiếu 7.5  6.5          15    7.5 Đủ điều kiện
16 0941290115 Diêm Thị Hoa         7.5  18    7 Đủ điều kiện
17 0941090478 Trần Thị Khánh Hoà           7.3 Đủ điều kiện
18 0941290144 Lê Xuân Hội 6.5  5.5          12    7 Đủ điều kiện
19 0941090363 Nguyễn Thị Hồng 6.5  7.5          8.5    7.8 Đủ điều kiện
20 0941290191 Nguyễn Thị Huệ 5.5          8.5    7.1 Đủ điều kiện
21 0941290229 Nguyễn Thị Hường 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
22 0941290260 Trần Thị Bảo Khánh 5.5          15    6.9 Đủ điều kiện
23 0941290110 Đồng Trung Kiên 6.5          72    1.6 Học lại
24 0941290172 Hoàng Thị Phương Liên 6.5  6.5          7.5  18    7 Đủ điều kiện
25 0941290252 Phạm Thị Khánh Linh 7.5          8.5  12    7.9 Đủ điều kiện
26 0941070545 Nguyễn Thị Sao Ly           7 Đủ điều kiện
27 0941290137 Nguyễn Thị Tuyết Mai         8.5    7 Đủ điều kiện
28 0941070749 Đặng Thị Mận 7.5  6.5            8 Đủ điều kiện
29 0941070810 Nguyễn Thị Mười 7.5            7.9 Đủ điều kiện
30 0941290261 Đinh Thị Nga         7.5  12    6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.