Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 15:10 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041059
Lớp ưu tiên:
ĐH Kiểm toán 2_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
71
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041370161
Hứa Thị Hương
7
7
7
32
1041370162
Nguyễn Thị Huyền
7
7
7
33
1041370113
Nguyễn Thu Huyền
7
7
7
34
1041370170
Đặng Thị Thúy Kiều
7
7
7
35
1041370145
Bùi Thị Phương Lan
7
7
7
36
1041370140
Bùi Thảo Linh
6
6
6
37
1041370103
Đặng Thị Linh
7
7
7
38
1041370137
Nguyễn Thị Linh
7
7
7
39
1041370125
Phạm Ngọc Linh
7
7
7
40
1041370171
Đặng Thị Lụa
7
7
7
41
1041370136
Lê Thị Tuyết Mai
8
8
8
42
1041370151
Nguyễn Thị Mai
8
8
8
43
1041370101
Nguyễn Thúy Nga
7
7
7
44
1041370147
Lê Vũ Hồng Ngân
8
8
8
45
1041370111
Phạm Thị Hồng Ngát
8
8
8
46
1041370107
Bùi Minh Nhật
8
8
8
47
1041370150
Nguyễn Thị Nhi
5
5
5
48
1041370109
Biền Trang Như
7
7
7
49
1041370126
Nguyễn Mai Như
7
7
7
50
1041370115
Nguyễn Thị Oanh
8
8
8
51
1041370098
Nguyễn Thị Tú Oanh
8
8
8
52
1041370167
Trần Thị Oanh
5
5
5
53
1041370134
Phạm Minh Phương
7
7
7
54
1041370176
Lê Đức Quang
7
7
7
55
1041370144
Đỗ Thị Nhật Quỳnh
7
7
7
56
1041370146
Đinh Thị Minh Tâm
7
7
7
57
1041370117
Nguyễn Thị Thanh
7
7
7
58
1041370105
Hoàng Văn Thế
8
8
8
59
1041370159
Nguyễn Thị Thu
7
7
7
60
1041370108
Phạm Thị Thu
7
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
71
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.