Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041059 Lớp ưu tiên: ĐH Kiểm toán 2_K10
Trang       Từ 42 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
42 1041370151 Nguyễn Thị Mai               8
43 1041370101 Nguyễn Thúy Nga               7
44 1041370147 Lê Vũ Hồng Ngân               8
45 1041370111 Phạm Thị Hồng Ngát               8
46 1041370107 Bùi Minh Nhật               8
47 1041370150 Nguyễn Thị Nhi               5
48 1041370109 Biền Trang Như               7
49 1041370126 Nguyễn Mai Như               7
50 1041370115 Nguyễn Thị Oanh               8
51 1041370098 Nguyễn Thị Tú Oanh               8
52 1041370167 Trần Thị Oanh               5
53 1041370134 Phạm Minh Phương               7
54 1041370176 Lê Đức Quang               7
55 1041370144 Đỗ Thị Nhật Quỳnh               7
56 1041370146 Đinh Thị Minh Tâm               7
57 1041370117 Nguyễn Thị Thanh               7
58 1041370105 Hoàng Văn Thế               8
59 1041370159 Nguyễn Thị Thu               7
60 1041370108 Phạm Thị Thu               7
61 1041370135 Vũ Mỹ Thu               7
62 1041370122 Đoàn Thị Thuỷ               6
63 1041370121 Lê Thị Phương Thúy           15    0 Học lại
64 1041370124 Nguyễn Thị Thùy               7
65 1041370118 Đoàn Thị Ngọc Trang           15    0 Học lại
66 1041370129 Dương Thị Thu Trang               7
67 1041370158 Lê Thị Huyền Trang               8
68 1041370142 Hà Thị Trinh               7.5
69 1041370149 Phạm Thị Thu Vân           15    0 Học lại
70 1041370153 Trần Thị Hồng Vi               7
71 1041370110 Quách Thị Yến               7
Trang       Từ 42 đến 71 của 71 bản ghi.