Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 17/05/2024, 07:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041068
Lớp ưu tiên:
ÐH KHMT 1_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
59
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1041060045
Đỗ Thị An
6
5
5.5
2
1041060037
Hoàng Thị Lan Anh
7
5
6
3
1041060064
Nguyễn Đức Anh
7
7
7
4
1041060022
Nguyễn Kỳ Anh
6
6
6
5
1041060016
Nguyễn Thị Ánh
6
6
6
6
1041060070
Nguyễn Hữu Bình
8
8
8
7
1041060003
Nguyễn Văn Bộ
6
7
6.5
8
1041060001
Nguyễn Văn Cảnh
6
7
6.5
9
1041060050
Phạm Đức Cảnh
7
5
6
10
1041060055
Trần Minh Chiến
6
6
6
11
1041060077
Bùi Đình Đạt
6
6
6
12
1041060021
Nguyễn Duy Đạt
7
6
6.5
13
1041060065
Lê Thị Dung
7
6
6.5
14
1041060031
Nguyễn Tuấn Dũng
7
8
7.5
15
1041060027
Nguyễn Thị Thu Hà
6
7
6.5
16
1041060038
Nguyễn Văn Hải
7
5
6
17
1041060036
Ngô Hồng Hạnh
6
5
5.5
18
1041060040
Nguyễn Thị Hạnh
8
5
6.5
19
1041060041
Triệu Thị Hậu
7
5
6
20
1041060069
Nguyễn Phương Hồng
8
8
8
21
1041060066
Nguyễn Thị Huệ
5
7
6
22
1041060006
Nguyễn Lê Hùng
7
8
7.5
23
1041060051
Nguyễn Thế Hùng
7
5
6
24
1041060035
Nguyễn Trạc Hưng
7
7
7
25
1041060030
Trần Đăng Huy
9
9
9
26
1041060047
Vũ Quang Huy
6
7
6.5
27
1041060053
Đoàn Thị Lam
6
6
6
28
1041060042
Phạm Thị Lam
6
6
6
29
1041060007
Lê Thế Lâm
6
6
6
30
1041060075
Đỗ Hoàng Long
8
6
7
Trang
Từ
1
đến
30
của
59
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.