Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 06:20 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041068
Lớp ưu tiên:
ÐH KHMT 1_K10
Trang
Từ
30
đến
59
của
59
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
30
1041060075
Đỗ Hoàng Long
8
6
7
31
1041060068
Nguyễn Thành Luân
8
8
8
32
1041060025
Trần Công Luận
5
6
5.5
33
1041060004
Vũ Công Minh
7
6
6.5
34
1041060017
Phạm Văn Nguyên
6
8
7
35
1041060071
Nguyễn Thị Nhàn
6
5
5.5
36
1041060350
INTHAVONG Nouk
0
0
10
0
Học lại
37
1041060039
Phạm Hồng Phi
6
6
6
38
1041060058
Đỗ Thị Phượng
7
6
6.5
39
1041060026
Hàn Ngọc Quân
9
9
9
40
1041060062
Trần Văn Quân
6
7
6.5
41
1041060011
Nguyễn Minh Quang
8
8
8
42
1041060057
Nguyễn Thành Quang
6
6
6
43
1041060072
Vũ Duy Quang
6
6
6
44
1041060052
Nguyễn Kim Thái
6
7
6.5
45
1041060012
Đào Duy Thanh
5
6
5.5
46
1041060056
Nguyễn Văn Thành
6
8
7
47
1041060023
Bì Thị Thu Thảo
7
7
7
48
1041040171
Nguyễn Hữu Tiến
6
6
6
49
1041060005
Hồ Thị Trang
5
7
6
50
1041060074
Lã Thị Huyền Trang
7
7
7
51
1041060028
Lê Xuân Trường
8
8
8
52
1041060059
Hoàng Văn Truyền
8
8
8
53
1041060054
Nguyễn Anh Tú
7
6
6.5
54
1041060024
Đỗ Anh Tuấn
7
6
6.5
55
1041060032
Nguyễn Duy Tuấn
6
6
6
56
1041060043
Phạm Xuân Tuấn
7
6
6.5
57
1041060010
Vũ Văn Việt
8
8
8
58
1041060063
Đỗ Đức Vinh
6
7
6.5
59
1041060061
Nguyễn Quang Vinh
6
7
6.5
Trang
Từ
30
đến
59
của
59
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.