Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150203031381002 Lớp ưu tiên: ÐH Nhiệt 2_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041080137 Đinh Văn Kiên             5.5 Đủ điều kiện
32 1041080104 Nguyễn Văn Lợi 2.5  7.5              5 Đủ điều kiện
33 1041080140 Trương Đắc Luật             6 Đủ điều kiện
34 1041080112 Nguyễn Xuân Lực 3.5              5.3 Đủ điều kiện
35 1041080122 Nguyễn Văn Luyến 6.5              4.8 Đủ điều kiện
36 1041080138 Nguyễn Văn Mẫn 3.5              5.3 Đủ điều kiện
37 1041080139 Đỗ Văn Mạnh 2.5              4.8 Đủ điều kiện
38 1041080147 Nguyễn Hữu Mạnh             5.5 Đủ điều kiện
39 1041080113 Nguyễn Ngọc Minh 3.5              5.8 Đủ điều kiện
40 1041080151 Trần Hữu Minh 4.5  7.5              6 Đủ điều kiện
41 1041080150 Nguyễn Văn Nguyên 5.5              4.3 Đủ điều kiện
42 1041080134 An Học Nhân 5.5              5.8 Đủ điều kiện
43 1041080135 Nguyễn Duy Phương 3.5              4.8 Đủ điều kiện
44 1041080084 Nguyễn Văn Quân             4.5 Đủ điều kiện
45 1041080098 Lê Hồng Quang             5.5 Đủ điều kiện
46 1041080103 Tạ Đức Quảng 3.5              5.3 Đủ điều kiện
47 1041080101 Nguyễn Văn Quyển             4.5 Đủ điều kiện
48 1041080094 Lê Anh Sơn 3.5              3.3 Học lại
49 1041080097 Cao Thọ Tâm             4.5 Đủ điều kiện
50 1041080087 Cao Xuân Thắng             6 Đủ điều kiện
51 1041080125 Tạ Quyết Thắng           30    0 Học lại
52 1041080119 Nguyễn Đình Thành             5.5 Đủ điều kiện
53 1041080110 Vũ Văn Thành             5 Đủ điều kiện
54 1041080132 Lê Văn Thảo 3.5              5.8 Đủ điều kiện
55 1041080145 Nguyễn Ngọc Thảo 7.5              5.3 Đủ điều kiện
56 1041080102 Trần Công Thảo 1.5            30    0.8 Học lại
57 1041080156 Lương Đức Thịnh           30    0 Học lại
58 1041080099 Trần Văn Thịnh             6 Đủ điều kiện
59 1041080108 Vũ Trường Thọ             5.5 Đủ điều kiện
60 1041080149 Trần Thị Thúy             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.