Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150203031381002 Lớp ưu tiên: ÐH Nhiệt 2_K10
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041080116 Nguyễn Trọng Triển             5 Đủ điều kiện
62 1041080144 Nguyễn Văn Trường 1.5              2.3 Học lại
63 1041080107 Nguyễn Xuân Trường 7.5              5.3 Đủ điều kiện
64 1041080121 Trần Văn Tú 4.5              6.3 Đủ điều kiện
65 1041080126 Ngô Văn Tuấn             5 Đủ điều kiện
66 1041080088 Lê Nguyên Tùng 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
67 1041080130 Nguyễn Tiến Tùng 3.5  7.5              5.5 Đủ điều kiện
68 1041080093 Nguyễn Văn Tùng 7.5              5.3 Đủ điều kiện
69 1041080133 Nông Trần Tùng           30    0 Học lại
70 1041080142 Trần Hữu Tùng 3.5              6.3 Đủ điều kiện
71 1041080146 Dương Danh Tuyến 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
72 1041080100 Bùi Quốc Việt             6 Đủ điều kiện
73 1041080082 Nguyễn Văn Vũ             5.5 Đủ điều kiện
74 1041080118 Phạm Hoàng Ngọc Vũ             5.5 Đủ điều kiện
75 1041080089 Vũ Quốc Vượng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.