Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041083 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 3_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041090201 Nguyễn Thị Quỳnh An               7
2 1041090171 Nguyễn Phương Anh               7
3 1041090157 Nguyễn Thị Lan Anh               7
4 1041090208 Trần Thị Lan Anh           10    0 Học lại
5 1041090179 Nguyễn Thị Ngọc Ánh               7
6 1041090212 Phạm Văn Bình               8
7 1041090225 Nguyễn Văn Đô               8
8 1041090216 Hà Minh Đức               8
9 1041090169 Dương Văn Dũng               8
10 1041090189 Phùng Anh Dũng               8
11 1041090173 Đinh Thị Duyên               8
12 1041090197 Nguyễn Hậu Giang               8
13 1041090228 Châu Thị Thu Hà               8
14 1041090187 Nguyễn Thanh Hằng               8
15 1041090160 Nông Thị Hằng               8
16 1041090204 Đào Thị Hạnh               8
17 1041090184 Trần Văn Hiệp               7
18 1041090154 Đỗ Văn Hiếu               7
19 1041090174 Phùng Thị Hoàn               7
20 1041090229 Nguyễn Thị Hồng               7
21 1041090164 Nguyễn Minh Huệ               7
22 1041090181 Phạm Văn Hưng               7
23 1041090158 Trần Thị Thu Hương               7
24 1041090224 Đỗ Thị Thanh Huyền               7
25 1041090207 Nguyễn Thị Huyền               7
26 1041090226 Nguyễn Thị Huyền               7
27 1041090213 Trịnh Thị Huyền               7
28 1041090172 Lưu Trung Kiên           10    0 Học lại
29 1041090159 Nguyễn Thị Liên               7
30 1041090168 Nguyễn Thị Liên               7
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.