Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 13:34 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041083
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 3_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
68
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041090178
Vũ Thị Loan
7
7
7
32
1041090223
Phạm Tiểu Mây
7
7
7
33
1041090175
Trịnh Thị Mỹ
8
8
8
34
1041090190
Lê Văn Nam
8
8
8
35
1041090170
Đinh Thị Ngân
8
8
8
36
1041090200
Nguyễn Thị Ngân
8
8
8
37
1041090176
Nguyễn Thị Hồng Ngát
8
8
8
38
1041090227
Trần Thị Bích Ngọc
8
8
8
39
1041090166
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
8
8
8
40
1041090218
Bùi Thị Nhàn
8
8
8
41
1041090195
Đỗ Cẩm Nhung
8
8
8
42
1041090217
Nguyễn Thị Nhung
8
8
8
43
1041090153
Nguyễn Kim Oanh
7
7
7
44
1041090203
Lê Khánh Phúc
7
7
7
45
1041090198
Bùi Thị Phụng
7
7
7
46
1041090162
Nguyễn Văn Phương
7
7
7
47
1041090193
Đào Xuân Sơn
7
7
7
48
1041090163
Nguyễn Thị Sương
7
7
7
49
1041090191
Nguyễn Thị Thanh Tâm
7
7
7
50
1041090221
Nguyễn Thiện Linh Tâm
7
7
7
51
1041090155
Đỗ Thị Thảo
7
7
7
52
1041090183
Phạm Thị Thảo
0
0
10
0
Học lại
53
1041090196
Phùng Thị Thảo
7
7
7
54
1041090177
Cù Thị Thu
7
7
7
55
1041090206
Phùng Thị Minh Thu
7
7
7
56
1041090220
Trần Thị Thuận
7
7
7
57
1041090167
Nguyễn Văn Tiệm
7
7
7
58
1041090192
Bùi Hà Trang
7
7
7
59
1041090182
Đào Thị Hà Trang
7
7
7
60
1041090230
Đào Việt Trinh
7
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
68
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.