Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041083 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 3_K10
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041090180 Trần Văn Trung               7
62 1041090156 Nguyễn Văn Tuấn               7
63 1041090199 Mai Anh Tưởng               7
64 1041090161 Nguyễn Đình Tuyên               8
65 1041090209 Nguyễn Thị Vân               8
66 1041090219 Nguyễn Thị Vui               8
67 1041090165 Nguyễn Hải Yến               8
68 1041090188 Nguyễn Thị Hải Yến               8
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.