Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 02:09 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Công nghệ may 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150204041011703
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 3_K17
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
64
1731100350
Mai Thị Thắm
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
65
1731100237
Lại Thị Thanh
8
8
9
8
Đủ điều kiện
66
1731100205
Mai Thị Phương Thảo
8
8
6
8
Đủ điều kiện
67
1731100166
Nguyễn Phương Thảo
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
68
1731100231
Đào Thị Thu
7
9
0
8
Đủ điều kiện
69
1731100174
Hoàng Vũ Thuật
7
7
6
7
Đủ điều kiện
70
1731100232
Nguyễn Thị Thương
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
71
1731100223
Đào Thị Thu Thuỷ
7
9
0
8
Đủ điều kiện
72
1731100354
Đỗ Thị Thu Thuỷ
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
73
1731100238
Đào Minh Thúy
7
9
0
8
Đủ điều kiện
74
1731100209
Lê Thị Thúy
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
75
1731100176
Vũ Thị Thu Thúy
0
0
30
0
Học lại
76
1731100220
Lê Thị Thùy
7
9
3
8
Đủ điều kiện
77
1731100385
Nguyễn Thị Thủy
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
78
1731100188
Trần Thị Thuỷ Tiên
8
8
3
8
Đủ điều kiện
79
1731100197
Bùi Thị Tiến
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
80
1731100178
Nguyễn Thị Trang
0
0
30
0
Học lại
81
1731100240
Phạm Thị Trang
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
82
1731100224
Tống Thị Trang
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
83
1731100241
Trần Thị Trang
8
8
0
8
Đủ điều kiện
84
1731100196
Trần Thị Huyền Trang
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
85
1731100379
Bùi Thị Trinh
7
9
9
8
Đủ điều kiện
86
1731100206
Ngô Thị Việt Trinh
7
7
0
7
Đủ điều kiện
87
1731100382
Nguyễn Đức Tùng
7
8
9
7.5
Đủ điều kiện
88
1731100359
Nguyễn Hữu Tùng
7
7
6
7
Đủ điều kiện
89
1731100185
Nguyễn Thị Tuyết
0
0
45
0
Học lại
90
1731100219
Nguyễn Tú Uyên
6
8
3
7
Đủ điều kiện
91
1731100214
Nguyễn Thị Xuân
8
8
0
8
Đủ điều kiện
92
1731100179
Đoàn Như Ý
8
8
0
8
Đủ điều kiện
93
1731100191
Bùi Thị Yến
9
10
6
9.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.