Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ sở lập trình nhúng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150205031100804 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 2-K8_K8
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
53 0841060218 Nguyễn Thị Sen 7.5              6.8 Đủ điều kiện
54 0841060114 Hà Thị Sơn             7 Đủ điều kiện
55 0841060164 Trần Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
56 0841060092 Lương Văn Tâm 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
57 0841060212 Trần Huy Tập 6.5              6.8 Đủ điều kiện
58 0841060222 Nguyễn Mạnh Thăng             6 Đủ điều kiện
59 0841060169 Đinh Văn Thắng             6 Đủ điều kiện
60 0741060153 Nguyễn Đức Thắng             3 Đủ điều kiện
61 0841060026 Nguyễn Văn Thắng             6.5 Đủ điều kiện
62 0841060167 Tô Văn Thắng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
63 0841060142 Phạm Văn Thanh             8 Đủ điều kiện
64 0841060273 PHANOMPHONE Thavisack           30    0 Học lại
65 0841060126 Đỗ Thị Thơm 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
66 0841060157 Lê Văn Tĩnh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
67 0841060129 Nguyễn Văn Toàn             6 Đủ điều kiện
68 0841060199 Vũ Thùy Trang             7 Đủ điều kiện
69 0841060188 Nguyễn Bá Tráng             6 Đủ điều kiện
70 0841060268 Hoàng Thái Trung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
71 0841060144 Lê Thành Trung 6.5              6.8 Đủ điều kiện
72 0841060124 Ngô Văn Trung 10              8.5 Đủ điều kiện
73 0841060097 Lã Văn Trường             6 Đủ điều kiện
74 0841060106 Thiều Thanh Tuấn             7 Đủ điều kiện
75 0841060118 Đào Quang Tùng             5 Đủ điều kiện
76 0841060108 Nguyễn Bá Tùng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
77 0841060095 Nguyễn Thanh Tùng             5.5 Đủ điều kiện
78 0841060102 Luyện Quốc Tuyển 6.5              6.3 Đủ điều kiện
79 0841060239 Nguyễn Thị Tuyết             6.5 Đủ điều kiện
80 0841060121 Nguyễn Tiến Việt 6.5              6.8 Đủ điều kiện
81 0841060148 Bùi Văn Vương 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
82 0841060113 Lê Khả Vượng 6.5  10              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.