Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 09/05/2024, 07:19 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041081
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 1_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041090042
Phạm Thị Hoa
7
7
7
32
1041090014
Trần Thị Thu Hoài
7
7
7
33
1041090001
Phàn Huy Hoàng
7
7
7
34
1041090039
Trịnh Thị Huế
0
0
10
0
Học lại
35
1041090020
Đàm Thị Huệ
6
6
6
36
1041090049
Vũ Thị Hương
7
7
7
37
1041090017
Đỗ Thị Hường
6
6
6
38
1041090067
Lê Thị Mỹ Huyền
7
7
7
39
1041090015
Nguyễn Thị Huyền
7
7
7
40
1041090068
Phạm Thị Huyền
6
6
6
41
1041090046
Đặng Hồng Anh Kông
7
7
7
42
1041090023
Đinh Thị Liên
7
7
7
43
1041090065
Đỗ Thùy Linh
8
8
8
44
1041090045
Lê Thị Linh
8
8
8
45
1041090053
Nguyễn Khánh Linh
8
8
8
46
1041090011
Nguyễn Thị Thùy Linh
7
7
7
47
1041090031
Phạm Thị Thùy Linh
8
8
8
48
1041090054
Phan Thị Thùy Linh
8
8
8
49
1041090028
Trần Thị Loan
0
0
10
0
Học lại
50
1041090002
Phạm Bá Long
7
7
7
51
1041090004
Nguyễn Đức Luật
7
7
7
52
1041090055
Trần Thị Lý
7
7
7
53
1041090047
Vũ Thị Phương Mai
0
0
10
0
Học lại
54
1041090025
Nguyễn Đức Mạnh
7
7
7
55
1041090419
KHUNPHAMEXAY Mina
0
0
10
0
Học lại
56
1041090043
Hoàng Thị Ngọc
6
6
6
57
1041090074
Nguyễn Thị Nguyệt
7
7
7
58
1041090048
Nguyễn Thị Hồng Nhung
7
7
7
59
1041090033
Nguyễn Kiều Oanh
7
7
7
60
1041090022
Nguyễn Thị Lan Phương
7
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.