Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041081 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041090042 Phạm Thị Hoa               7
32 1041090014 Trần Thị Thu Hoài               7
33 1041090001 Phàn Huy Hoàng               7
34 1041090039 Trịnh Thị Huế           10    0 Học lại
35 1041090020 Đàm Thị Huệ               6
36 1041090049 Vũ Thị Hương               7
37 1041090017 Đỗ Thị Hường               6
38 1041090067 Lê Thị Mỹ Huyền               7
39 1041090015 Nguyễn Thị Huyền               7
40 1041090068 Phạm Thị Huyền               6
41 1041090046 Đặng Hồng Anh Kông               7
42 1041090023 Đinh Thị Liên               7
43 1041090065 Đỗ Thùy Linh               8
44 1041090045 Lê Thị Linh               8
45 1041090053 Nguyễn Khánh Linh               8
46 1041090011 Nguyễn Thị Thùy Linh               7
47 1041090031 Phạm Thị Thùy Linh               8
48 1041090054 Phan Thị Thùy Linh               8
49 1041090028 Trần Thị Loan           10    0 Học lại
50 1041090002 Phạm Bá Long               7
51 1041090004 Nguyễn Đức Luật               7
52 1041090055 Trần Thị Lý               7
53 1041090047 Vũ Thị Phương Mai           10    0 Học lại
54 1041090025 Nguyễn Đức Mạnh               7
55 1041090419 KHUNPHAMEXAY Mina           10    0 Học lại
56 1041090043 Hoàng Thị Ngọc               6
57 1041090074 Nguyễn Thị Nguyệt               7
58 1041090048 Nguyễn Thị Hồng Nhung               7
59 1041090033 Nguyễn Kiều Oanh               7
60 1041090022 Nguyễn Thị Lan Phương               7
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.