Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041081 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K10
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 1041090004 Nguyễn Đức Luật               7
52 1041090055 Trần Thị Lý               7
53 1041090047 Vũ Thị Phương Mai           10    0 Học lại
54 1041090025 Nguyễn Đức Mạnh               7
55 1041090419 KHUNPHAMEXAY Mina           10    0 Học lại
56 1041090043 Hoàng Thị Ngọc               6
57 1041090074 Nguyễn Thị Nguyệt               7
58 1041090048 Nguyễn Thị Hồng Nhung               7
59 1041090033 Nguyễn Kiều Oanh               7
60 1041090022 Nguyễn Thị Lan Phương               7
61 1041090072 Thân Văn Phương               7
62 1041090007 Bùi Thị Phượng               6
63 1041090058 Mai Thị Bích Phượng               7
64 1041090051 Hoàng Thị Như Quỳnh               8
65 1041090032 Lê Thị Như Quỳnh               7
66 1041090036 Lê Thúy Quỳnh           10    0 Học lại
67 1041090005 Lê Thị Thanh               8
68 1041090029 Nguyễn Thị Thanh           10    0 Học lại
69 1041090073 Trần Thị Thảo               7
70 1041090062 Vũ Đăng Thiên               8
71 1041090021 Lại Thị Thơ               7
72 1041090420 XAIYAPHET Thongpin           10    0 Học lại
73 1041090075 Đinh Thị Thu               6
74 1041090003 Vũ Thị Thúy               7
75 1041090026 Nghiêm Văn Toàn               7
76 1041090024 Chu Thị Thu Trang               7
77 1041090056 Đoàn Thị Hương Trang               7
78 1041090061 Hồ Thị Quỳnh Trang               6
79 1041090063 Nguyễn Thị Hà Trang               8
80 1041090044 Vũ Thị Tú Uyên               7
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.