Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ sở thiết kế máy công cụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150201031180901TCDH Lớp ưu tiên: TCĐH CK 1_K9_K9
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 1074010127 Lê Ngọc Phương             6.5 Đủ điều kiện
57 1074010034 Đinh Xuân Quý             6 Đủ điều kiện
58 0841010080 Trần Viết Quý             7.5 Đủ điều kiện
59 1074010012 Lưu Văn Quyền             4 Học lại
60 0974010123 Nguyễn Tiến Quyền             7 Đủ điều kiện
61 1074010017 Nguyễn Danh Quyết             6.5 Đủ điều kiện
62 1074010140 Dương Thái San             6 Đủ điều kiện
63 1074010125 Nguyễn Văn Sáng             6.5 Đủ điều kiện
64 1074010004 Lê Công Sơn             5.5 Đủ điều kiện
65 0946010009 Lưu Trường Sơn             7.5 Đủ điều kiện
66 1074010118 Nguyễn Văn Tài           30    3 Học lại
67 0974010146 Nguyễn Đức Tân           30    0 Học lại
68 0946010007 Nguyễn Minh Thắng             7 Đủ điều kiện
69 0946010015 Trần Văn Thắng             6 Đủ điều kiện
70 1074010100 Phạm Thành             7.5 Đủ điều kiện
71 1074010126 Tạ Văn Thể             7 Đủ điều kiện
72 0946010008 Hoàng Văn Thi             8.5 Đủ điều kiện
73 0946010019 Nghiêm Xuân Thọ             7.5 Đủ điều kiện
74 0946010014 Lê Quang Thụ             7.5 Đủ điều kiện
75 1074010177 Đinh Đắc Thức           30    0 Học lại
76 1074010121 Lê Trọng Thức             7.5 Đủ điều kiện
77 0946010022 Nguyễn Văn Thuỷ             8.5 Đủ điều kiện
78 1074010022 Nguyễn Văn Thùy             7 Đủ điều kiện
79 1074010035 Bùi Văn Tiến             8 Đủ điều kiện
80 0841010105 Nguyễn Xuân Tiệp             7.5 Đủ điều kiện
81 0946010010 Vũ Huy Trình             7 Đủ điều kiện
82 0974010043 Lê Thanh Tùng             6.5 Đủ điều kiện
83 0974010008 Ngô Xuân Tuyến           30    0 Học lại
84 0974010091 Nguyễn Đăng Việt             6.5 Đủ điều kiện
85 1074010214 Phạm Ngọc Vĩnh             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.