Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 21:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041078
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 4_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
94
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041030382
Lê Đức Hiếu
7
7
7
32
1041030321
Nguyễn Minh Hiếu
7
7
7
33
1041030381
Trần Trung Hiếu
7
8
7.5
34
1041030393
Nguyễn Công Hiệu
7
7
7
35
1041030363
Lê Thị Thu Hoài
7
8
7.5
36
1041030361
Nguyễn Văn Hoàn
7
8
7.5
37
1041030335
Lương Công Hưng
7
7
7
38
1041030392
Nguyễn Quý Hưng
7
7
7
39
1041030307
Nguyễn Đức Huy
7
7
7
40
1041030344
Phạm Như Huy
6
6
6
41
1041030383
Trần Quốc Khánh
7
7
7
42
1041030325
Nguyễn Khánh Long
7
7
7
43
1041030319
Nguyễn Văn Lương
7
7
7
44
1041030395
Trần Lương
7
7
7
45
1041030357
Chu Văn Mạnh
7
7
7
46
1041030386
Nguyễn Anh Minh
7
8
7.5
47
1041030316
Nguyễn Tuấn Minh
7
8
7.5
48
1041030398
Nguyễn Xuân Minh
7
7
7
49
1041030401
Quản Phương Nam
7
6
6.5
50
1041030402
Nguyễn Thanh Nghị
7
6
6.5
51
1041030322
Chu Kim Nghĩa
7
6
6.5
52
1041030390
Nguyễn Sĩ Nghĩa
7
7
7
53
1041030373
Nguyễn Trọng Nghĩa
7
7
7
54
1041030346
Phan Xuân Nhật
7
7
7
55
1041030306
Đinh Quốc Phú
7
8
7.5
56
1041030349
Nguyễn Tài Phú
7
8
7.5
57
1041030324
Vũ Mạnh Phúc
7
8
7.5
58
1041030350
Trần Hữu Quân
7
6
6.5
59
1041030318
Dương Văn Quyết
6
7
6.5
60
1041030342
Ngô Văn Sang
7
8
7.5
Trang
Từ
31
đến
60
của
94
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.