Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 15:21 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041078
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 4_K10
Trang
Từ
65
đến
94
của
94
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
65
1041030385
Trần Hồng Sơn
7
7
7
66
1041030314
Lê Văn Sỹ
7
7
7
67
1041030375
Trần Thế Tài
6
8
7
68
1041030330
Ngô Quốc Thắng
7
7
7
69
1041030358
Nguyễn Đồng Thắng
7
7
7
70
1041030370
Nguyễn Văn Thắng
0
0
11
0
Học lại
71
1041030351
Chu Văn Thành
8
6
7
72
1041030312
Nghiêm Bảo Thành
7
7
7
73
1041030347
Hoàng Văn Thiệu
0
0
11
0
Học lại
74
1041030371
Phan Văn Thịnh
8
7
7.5
75
1041030341
Phan Ý Thức
8
6
7
76
1041030387
Vi Văn Thúy
7
6
6.5
77
1041030378
Lương Đức Tiến
7
7
7
78
1041030352
Nguyễn Văn Tính
7
8
7.5
79
1041030379
Trịnh Văn Tráng
7
8
7.5
80
1041030331
Lê Đức Trung
7
7
7
81
1041030338
Đào Xuân Trường
7
7
7
82
1041030305
Nguyễn Anh Trường
7
7
7
83
1041030309
Bùi Văn Tuân
7
7
7
84
1041030365
Lê Văn Tuấn
7
8
7.5
85
1041030317
Mai Đức Tuấn
7
7
7
86
1041030400
Tăng Văn Tuấn
0
0
11
0
Học lại
87
1041030315
Trương Đức Tùng
7
7
7
88
1041030332
Trần Trọng Tuyền
7
7
7
89
1041030396
Nguyễn Công Việt
7
7
7
90
1041030343
Vương Đình Việt
7
7
7
91
1041030353
Lý Văn Vũ
7
7
7
92
1041030369
Phạm Văn Vũ
6
8
7
93
1041030327
Đặng Nhật Vương
7
7
7
94
1041030360
Tạ Ngọc Ý
7
8
7.5
Trang
Từ
65
đến
94
của
94
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.