Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cơ sở thẩm mỹ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150204041061701 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K17
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 1731110053 Trần Thị Hương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 1731110001 Lê Thanh Huyền             7 Đủ điều kiện
23 1731110065 Phạm Thị Lâm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
24 1731110047 Nguyễn Nhật Lệ           45    0 Học lại
25 1731110056 Nguyễn Thị Liên           45    0 Học lại
26 1731110057 Lê Thị Thùy Linh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
27 1731110003 Nguyễn Thị Thanh Loan 7.5              7.3 Đủ điều kiện
28 1731110046 Nguyễn Thị Mai           40    0 Học lại
29 1731110027 Nguyễn Thanh Nga             7 Đủ điều kiện
30 1731110004 Vũ Thị Nga             8.5 Đủ điều kiện
31 1731110060 Lê Thị Hạnh Nguyên             8 Đủ điều kiện
32 1731110051 Trần Kim Oanh             7 Đủ điều kiện
33 1731110063 Bùi Thị Phương           45    0 Học lại
34 1731110006 Nguyễn Thị Hiền Phương             7.5 Đủ điều kiện
35 1731110009 Vương Thu Phương 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
36 1731110055 Mạc Thị Phường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
37 1731110061 Ngô Thị Thu 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
38 1731110010 Nguyễn Anh Thư 7.5              7.8 Đủ điều kiện
39 1731110050 Trần Thị Anh Thư 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
40 1731110013 Lê Thị Thương             7.5 Đủ điều kiện
41 1731110017 Lại Xuân Thúy 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
42 1731110059 Vũ Thị Phương Thúy             3.5 Đủ điều kiện
43 1731110044 Trịnh Thị Thùy 7.5              7.8 Đủ điều kiện
44 1731110019 Lê Quỳnh Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 1731110012 Nguyễn Thị Minh Trang             8.5 Đủ điều kiện
46 1731110049 Trần Thị Thùy Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
47 1731110058 Nguyễn Thị Vân             8.5 Đủ điều kiện
48 1731110014 Hoàng Văn Vinh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
49 1731110062 Phạm Thanh Xuân 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
50 1731110005 Đồng Hải Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.