Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150212031081039 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 1_K10
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
50 1041290075 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
51 1041290087 Nguyễn Thị Phương             6.5 Đủ điều kiện
52 1041290066 Trần Đức Phương             7.5 Đủ điều kiện
53 1041290010 Đỗ Văn Quang             6 Đủ điều kiện
54 1041290043 Đoàn Văn Quang             7 Đủ điều kiện
55 1041290062 Phạm Thị Quyên             7.5 Đủ điều kiện
56 1041290027 Lê Thị Quỳnh             7 Đủ điều kiện
57 1041290079 Phạm Thị Hương Quỳnh             7 Đủ điều kiện
58 1041290023 Vũ Thúy Quỳnh           30    0 Học lại
59 1041290067 Nguyễn Tùng Sơn             7.5 Đủ điều kiện
60 1041290035 Nguyễn Văn Sơn             7 Đủ điều kiện
61 1041290059 Bùi Thị Tâm             8 Đủ điều kiện
62 1041290048 Trần Thị Thanh Tâm             8 Đủ điều kiện
63 1041290083 Đinh Thị Thanh           30    0 Học lại
64 1041290033 Nguyễn Thị Thảo           30    0 Học lại
65 1041290078 Nguyễn Thị Thảo             7.5 Đủ điều kiện
66 1041290026 Trần Thị Thu Thảo             7.5 Đủ điều kiện
67 1041290080 Trịnh Thị Thu Thuỷ             7.5 Đủ điều kiện
68 1041290086 Lê Thị Thúy             7 Đủ điều kiện
69 1041290077 Lê Thị Phương Thúy             6.5 Đủ điều kiện
70 1041290085 Đỗ Thị Thùy Trang             7 Đủ điều kiện
71 1041290013 Hồ Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
72 1041290061 Nguyễn Thị Trang             6.5 Đủ điều kiện
73 1041290074 Nguyễn Thị Huyền Trang             7 Đủ điều kiện
74 1041290073 Nguyễn Thị Quỳnh Trang             8 Đủ điều kiện
75 1041290070 Vũ Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
76 1041290088 Hoàng Thị Thùy Vân             7 Đủ điều kiện
77 1041290021 Đồng Thị Việt             7.5 Đủ điều kiện
78 1041290065 Nguyễn Minh Xuân             7 Đủ điều kiện
79 1041290037 Trần Thị Hải Yến           30    0 Học lại
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.