Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 11:16 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041028
Lớp ưu tiên:
ÐH Điện 2_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
83
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041040167
Nguyễn Chí Hòa
0
0
10
0
Học lại
32
1041040223
Trần Thị Thu Hoài
7
5
6
33
1041040210
Nguyễn Dai Hoàn
6
8
7
34
1041040151
Bùi Huy Hoàng
6
5
5.5
35
1041040213
Chu Thế Hoàng
6
5
5.5
36
1041040217
Hoàng Văn Hoằng
7
7
7
37
1041040125
Nguyễn Xuân Huấn
6
7
6.5
38
1041040201
Hoàng Công Hùng
6
5
5.5
39
1041040221
Lê Duy Hưng
7
6
6.5
40
1041040194
Nguyễn Thành Hưng
6
5
5.5
41
1041040140
Nguyễn Văn Hưng
8
5
6.5
42
1041040190
Đinh Quang Khoa
6
6
6
43
1041040164
Trần Ngọc Khôi
6
6
6
44
1041040169
Dương Tuấn Linh
7
7
7
45
1041040130
Nguyễn Thị Mỹ Linh
7
5
6
46
1041040208
Đỗ Tuấn Long
6
5
5.5
47
1041040187
Nguyễn Trung Luân
6
7
6.5
48
1041040180
Mai Văn Mạnh
7
7
7
49
1041040192
Nguyễn Văn Mạnh
7
7
7
50
1041040134
Đặng Văn Minh
6
6
6
51
1041040157
Trịnh Công Minh
6
5
5.5
52
1041040200
Lê Đức Nhân
8
5
6.5
53
1041040720
Nguyễn Hai Nhị
0
0
10
0
Học lại
54
1041040160
Nghiêm Văn Nho
6
5
5.5
55
1041040156
Nguyễn Thị Kim Oanh
6
5
5.5
56
1041040719
Ma Seo Pao
6
7
6.5
57
1041040176
Nguyễn Duy Phi
6
7
6.5
58
1041040144
Bùi Văn Quân
0
0
10
0
Học lại
59
1041040212
Lâm Đức Quân
6
6
6
60
1041040199
Phan Văn Quang
8
8
8
Trang
Từ
31
đến
60
của
83
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.