Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031041028 Lớp ưu tiên: ÐH Điện 2_K10
Trang       Từ 61 đến 83 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1041040132 Tống Hồng Sơn               6.5
62 1041040138 Vũ Xuân Sơn               6
63 1041040168 Lê Đình Tài               6
64 1041040196 Trần Phúc Tân               0
65 1041040143 Đặng Văn Thái               8
66 1041040177 Phạm Quỳnh Thái               5.5
67 1041040182 Dương Đình Thắng               5.5
68 1041040122 Phạm Xuân Thành           10    0 Học lại
69 1041040717 Đinh Văn Thạo               6
70 1041040137 Đinh Văn Thiên           10    0 Học lại
71 1041040205 Nguyễn Văn Thịnh               7.5
72 1041040128 Nguyễn Bá Thức               5.5
73 1041040181 Lê Viết Thưởng               5.5
74 1041040147 Bùi Đình Tiến               7
75 1041040184 Nguyễn Quang Tiệp               5.5
76 1041040718 Nguyễn Văn Trung               6.5
77 1041040153 Phạm Văn Trường           10    0 Học lại
78 1041040198 Nguyễn Anh Tú               7.5
79 1041040209 Lê Anh Tuấn               7
80 1041040203 Thiều Đình Tuấn               6.5
81 1041040159 Nguyễn Xuân Văn               8
82 1041040158 Nguyễn Văn Vang               7
83 1041040191 Giáp Văn Vinh               7
Trang       Từ 61 đến 83 của 83 bản ghi.