Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 20:30 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ năng giao tiếp
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150214031141006
Lớp ưu tiên:
ĐH KTMP 1_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
79
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041360084
Lưu Trung Hưng
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
32
1041360068
Vũ Hùng Hưng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
33
1041360479
Phan Thị Huyền
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
34
1041360039
Lưu Quốc Khánh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
35
1041360081
Nguyễn Xuân Kiên
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
36
1041360063
Đặng Thị Lan
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
37
1041360484
Hoàng Việt Linh
0
0
30
0
Học lại
38
1041360073
Nguyễn Văn Linh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
39
1041360475
Phạm Bá Lộc
0
8
4
4
Đủ điều kiện
40
1041360482
Dương Thị Quỳnh Ly
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
41
1041360480
Đào Đức Mạnh
0
8
3
4
Đủ điều kiện
42
1041360485
Nguyễn Văn Mạnh
7
6.5
6
6.8
Đủ điều kiện
43
1041360028
Đặng Phương Nam
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
44
1041360072
Trần Ngọc Nam
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
45
1041360473
Trịnh Thị Ngân
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
46
1041360078
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
10
7.5
0
8.8
Đủ điều kiện
47
1041360074
Nguyễn Thị Kim Oanh
10
8
0
9
Đủ điều kiện
48
1041360579
KEODAVONG Pavin
0
0
30
0
Học lại
49
1041360580
SISAATH Phonesavat
0
0
30
0
Học lại
50
1041360079
Ngô Đình Phong
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
51
1041360019
Nguyễn Đức Phong
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
52
1041360085
Trương Văn Quang
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
53
1041360010
Nguyễn Như Quyết
6
8
3
7
Đủ điều kiện
54
1041360045
Nguyễn Văn Quyết
0
7
4
3.5
Đủ điều kiện
55
1041360481
Nguyễn Đức Sinh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
56
1041360581
VONGPASEUTH Sisomphone
0
0
30
0
Học lại
57
1041360582
VILAVONGSA Sitthiphone
0
0
30
0
Học lại
58
1041360016
Hà Công Sơn
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
59
1041360478
Lê Thế Sự
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
60
1041360038
Thân Thị Tâm
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
79
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.