Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150214031141006 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1041360084 Lưu Trung Hưng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1041360068 Vũ Hùng Hưng             8 Đủ điều kiện
33 1041360479 Phan Thị Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1041360039 Lưu Quốc Khánh             7.5 Đủ điều kiện
35 1041360081 Nguyễn Xuân Kiên             7.5 Đủ điều kiện
36 1041360063 Đặng Thị Lan 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
37 1041360484 Hoàng Việt Linh           30    0 Học lại
38 1041360073 Nguyễn Văn Linh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
39 1041360475 Phạm Bá Lộc             4 Đủ điều kiện
40 1041360482 Dương Thị Quỳnh Ly             7.5 Đủ điều kiện
41 1041360480 Đào Đức Mạnh             4 Đủ điều kiện
42 1041360485 Nguyễn Văn Mạnh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
43 1041360028 Đặng Phương Nam 7.5              7.3 Đủ điều kiện
44 1041360072 Trần Ngọc Nam             8.5 Đủ điều kiện
45 1041360473 Trịnh Thị Ngân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
46 1041360078 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10  7.5              8.8 Đủ điều kiện
47 1041360074 Nguyễn Thị Kim Oanh 10              9 Đủ điều kiện
48 1041360579 KEODAVONG Pavin           30    0 Học lại
49 1041360580 SISAATH Phonesavat           30    0 Học lại
50 1041360079 Ngô Đình Phong 7.5              7.3 Đủ điều kiện
51 1041360019 Nguyễn Đức Phong             7.5 Đủ điều kiện
52 1041360085 Trương Văn Quang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
53 1041360010 Nguyễn Như Quyết             7 Đủ điều kiện
54 1041360045 Nguyễn Văn Quyết             3.5 Đủ điều kiện
55 1041360481 Nguyễn Đức Sinh             8.5 Đủ điều kiện
56 1041360581 VONGPASEUTH Sisomphone           30    0 Học lại
57 1041360582 VILAVONGSA Sitthiphone           30    0 Học lại
58 1041360016 Hà Công Sơn 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
59 1041360478 Lê Thế Sự             7.5 Đủ điều kiện
60 1041360038 Thân Thị Tâm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.