Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150214031141006 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1_K10
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
50 1041360079 Ngô Đình Phong 7.5              7.3 Đủ điều kiện
51 1041360019 Nguyễn Đức Phong             7.5 Đủ điều kiện
52 1041360085 Trương Văn Quang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
53 1041360010 Nguyễn Như Quyết             7 Đủ điều kiện
54 1041360045 Nguyễn Văn Quyết             3.5 Đủ điều kiện
55 1041360481 Nguyễn Đức Sinh             8.5 Đủ điều kiện
56 1041360581 VONGPASEUTH Sisomphone           30    0 Học lại
57 1041360582 VILAVONGSA Sitthiphone           30    0 Học lại
58 1041360016 Hà Công Sơn 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
59 1041360478 Lê Thế Sự             7.5 Đủ điều kiện
60 1041360038 Thân Thị Tâm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
61 1041360583 INTHAVONG Tavanh           30    0 Học lại
62 1041360044 Nguyễn Quyết Thắng             3.5 Đủ điều kiện
63 1041360008 Vũ Văn Thanh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
64 1041360055 Nguyễn Sỹ Thành 7.5              6.8 Đủ điều kiện
65 1041360041 Lương Thị Phương Thảo 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 1041360006 Bùi Huy Thống 6.5              6.3 Đủ điều kiện
67 1041360585 ONETA Thongsavat           30    0 Học lại
68 1041360052 Đỗ Thị Thanh Thùy             8.5 Đủ điều kiện
69 1041360047 Nguyễn Văn Toan 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
70 1041360042 Nguyễn Bá Trung 7.5              7.3 Đủ điều kiện
71 1041360011 Trần Văn Trường             6.5 Đủ điều kiện
72 1041360057 Trần Văn Tuấn 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
73 1041360082 Bùi Thanh Tùng 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
74 1041360066 Nguyễn Đăng Tùng 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
75 1041360040 Nguyễn Huy Tường 8.5  10              9.3 Đủ điều kiện
76 1041360013 Vũ Thị Kim Tuyến             7.5 Đủ điều kiện
77 1041360002 Nguyễn Đình Vấn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
78 1041360584 XOUMPHONPHAKDY Vilaysak           30    0 Học lại
79 1041360021 Trương Văn Tuấn Vững           30    0 Học lại
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.