Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 19:07 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ năng giao tiếp
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150214031141006
Lớp ưu tiên:
ĐH KTMP 1_K10
Trang
Từ
50
đến
79
của
79
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
50
1041360079
Ngô Đình Phong
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
51
1041360019
Nguyễn Đức Phong
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
52
1041360085
Trương Văn Quang
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
53
1041360010
Nguyễn Như Quyết
6
8
3
7
Đủ điều kiện
54
1041360045
Nguyễn Văn Quyết
0
7
4
3.5
Đủ điều kiện
55
1041360481
Nguyễn Đức Sinh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
56
1041360581
VONGPASEUTH Sisomphone
0
0
30
0
Học lại
57
1041360582
VILAVONGSA Sitthiphone
0
0
30
0
Học lại
58
1041360016
Hà Công Sơn
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
59
1041360478
Lê Thế Sự
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
60
1041360038
Thân Thị Tâm
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
61
1041360583
INTHAVONG Tavanh
0
0
30
0
Học lại
62
1041360044
Nguyễn Quyết Thắng
0
7
3
3.5
Đủ điều kiện
63
1041360008
Vũ Văn Thanh
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
64
1041360055
Nguyễn Sỹ Thành
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
65
1041360041
Lương Thị Phương Thảo
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
66
1041360006
Bùi Huy Thống
6
6.5
3
6.3
Đủ điều kiện
67
1041360585
ONETA Thongsavat
0
0
30
0
Học lại
68
1041360052
Đỗ Thị Thanh Thùy
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
69
1041360047
Nguyễn Văn Toan
6.5
7.5
3
7
Đủ điều kiện
70
1041360042
Nguyễn Bá Trung
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
71
1041360011
Trần Văn Trường
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
72
1041360057
Trần Văn Tuấn
5.5
6.5
9
6
Đủ điều kiện
73
1041360082
Bùi Thanh Tùng
5.5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
74
1041360066
Nguyễn Đăng Tùng
5.5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
75
1041360040
Nguyễn Huy Tường
8.5
10
0
9.3
Đủ điều kiện
76
1041360013
Vũ Thị Kim Tuyến
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
77
1041360002
Nguyễn Đình Vấn
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
78
1041360584
XOUMPHONPHAKDY Vilaysak
0
0
30
0
Học lại
79
1041360021
Trương Văn Tuấn Vững
0
0
30
0
Học lại
Trang
Từ
50
đến
79
của
79
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.