Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật truyền hình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150208031140802 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 2-K8_K8
Trang       Từ 35 đến 64 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
35 0841050108 Trần Thị Linh 10  6.5            8.1 Đủ điều kiện
36 0841050085 Nguyễn Đắc Luân           0 Học lại
37 0841050124 Hoàng Thị Lương 10            8.8 Đủ điều kiện
38 0841050142 Ngô Thị Luyến 10  10            8.5 Đủ điều kiện
39 0841050156 Nông Văn Lý           7.8 Đủ điều kiện
40 0841050109 Hồ Công Mạnh 8.5            8.4 Đủ điều kiện
41 0841050089 Trương Công Minh 10            7.8 Đủ điều kiện
42 0841050096 Hoàng Thị Na           4.3 Đủ điều kiện
43 0841050107 Nguyễn Văn Nam           1.5 Đủ điều kiện
44 0841050086 Hoàng Văn Phú           0 Học lại
45 0841050102 Trần Văn Phương           6.3 Đủ điều kiện
46 0841050097 Đậu Bá Quân           6.8 Đủ điều kiện
47 0841050136 Nguyễn Quang Quân 10            8.5 Đủ điều kiện
48 0841050131 Lâm Thế Quỳnh 4.5            6.9 Đủ điều kiện
49 0841050126 Nguyễn Văn Sơn 8.5            7.9 Đủ điều kiện
50 0841050083 Cám Thị Tám           7 Đủ điều kiện
51 0841050084 Nguyễn Văn Thắng         10    6.8 Đủ điều kiện
52 0841050146 Trần Thị Thanh           0 Học lại
53 0841050140 Ngô Thế Thật 5.5            7.6 Đủ điều kiện
54 0841050150 Nguyễn Thị Thi 7.5            8.1 Đủ điều kiện
55 0841050119 Đỗ Thị Thanh Thu 10            7.8 Đủ điều kiện
56 0841050099 Nguyễn Thị Hồng Thu           4.3 Đủ điều kiện
57 0841050130 Vũ Tài Thu           7.8 Đủ điều kiện
58 0841050151 Phan Trường Thuận           0 Học lại
59 0841050157 Đỗ Văn Thuyết         10    2.8 Đủ điều kiện
60 0841050122 Đào Quang Tín           7.3 Đủ điều kiện
61 0841050145 Nguyễn Thị Thu Trang           7.5 Đủ điều kiện
62 0841050133 Trịnh Thị Trang           7.5 Đủ điều kiện
63 0841050128 Trịnh Trần Trung           6.3 Đủ điều kiện
64 0841050112 Ngô Xuân Viên           7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 35 đến 64 của 64 bản ghi.