Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 20:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041077
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 3_K10
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1041030236
Triệu Tiến Dũng
8
8
8
32
1041030267
Trịnh Văn Duy
8
7
7.5
33
1041030289
Đinh Quang Duyệt
0
0
10
0
Học lại
34
1041030259
Nguyễn Hồng Hà
8
8
8
35
1041030251
Tạ Thanh Hà
7
6
6.5
36
1041030265
Nguyễn Khắc Hải
7
7
7
37
1041030254
Nguyễn Ngọc Hải
7
8
7.5
38
1041030256
Nguyễn Ngọc Hải
8
8
8
39
1041030300
Nguyễn Ngọc Hải
8
8
8
40
1041030264
Nguyễn Văn Hiển
8
8
8
41
1041030252
Nguyễn Mạnh Hiếu
8
7
7.5
42
1041030238
Vũ Minh Hiếu
8
8
8
43
1041030248
Nguyễn Đức Hoàng
8
8
8
44
1041030275
Vũ Duy Hùng
8
8
8
45
1041030262
Vũ Quốc Hưng
7
7
7
46
1041030215
Phạm Công Hữu
7
7
7
47
1041030217
Trần Quang Khải
8
8
8
48
1041030229
Phạm Văn Khánh
0
0
10
0
Học lại
49
1041030212
Vũ Văn Khánh
7
7
7
50
1041030245
Vũ Văn Khu
7
7
7
51
1041030276
Nguyễn Văn Kiên
8
8
8
52
1041030242
Mai Văn Lâm
7
7
7
53
1041030283
Nguyễn Duy Linh
6
6
6
54
1041030294
Nguyễn Văn Lộc
7
7
7
55
1041030230
Nguyễn Hồng Mạnh
6
6
6
56
1041030222
Vũ Quang Minh
5
5
5
57
1041030213
Nguyễn Văn Nam
9
9
9
58
1041030281
Nguyễn Văn Nam
8
8
8
59
1041030291
Phạm Trung Nên
8
8
8
60
1041030268
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
8
8
8
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.