Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 13:37 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150209031041077
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 3_K10
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
64
1041030216
Đoàn Hồng Quân
7
7
7
65
1041030270
Nguyễn Đình Quân
6
6
6
66
1041030284
Phạm Quang Quý
6
7
6.5
67
1041030266
Nguyễn Văn Quyền
8
8
8
68
1041030244
Phan Công Quyết
0
0
10
0
Học lại
69
1041030231
Lưu Văn Sáu
7
7
7
70
1041030224
Trần Văn Sơn
8
8
8
71
1041030226
Phạm Văn Tam
0
0
10
0
Học lại
72
1041030208
Lê Đình Tấn
8
8
8
73
1041030234
Phùng Quang Thái
8
8
8
74
1041030292
Bùi Văn Thắng
8
8
8
75
1041030258
Đinh Tuấn Thành
6
6
6
76
1041030271
Hoàng Văn Thành
6
6
6
77
1041030250
Trần Xuân Thành
0
0
10
0
Học lại
78
1041030235
Phạm Văn Thế
6
6
6
79
1041030243
Trần Quang Thịnh
0
0
10
0
Học lại
80
1041030257
Nguyễn Thế Thuận
6
6
6
81
1041030218
Nguyễn Duy Tiến
7
7
7
82
1041030211
Vương Bá Tiến
7
7
7
83
1041030298
Hoàng Văn Toàn
6
6
6
84
1041030295
Nguyễn Quốc Toàn
6
6
6
85
1041030237
Đoàn Xuân Trường
6
6
6
86
1041030290
Nguyễn Văn Trường
7
7
7
87
1041030293
Đinh Đức Tú
7
7
7
88
1041030227
Đồng Văn Tú
8
8
8
89
1041030296
Nguyễn Hoàng Tú
7
7
7
90
1041030277
Nguyễn Bình Tuấn
7
7
7
91
1041030210
Cao Thanh Tùng
7
7
7
92
1041030302
Thân Tuấn Tùng
7
7
7
93
1041030232
Hoàng Văn Úy
6
6
6
Trang
Từ
64
đến
93
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.