Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 91 đến 93 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0641010240 Vũ Văn Vinh 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
92 0741010317 Bùi Ngọc Vương             8 Đủ điều kiện
93 0741010405 Đỗ Văn Vương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 93 của 93 bản ghi.