Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 17/05/2024, 05:12 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Dao động kỹ thuật (Cơ khí)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020103610701
Lớp ưu tiên:
ÐH CK 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741010031
Lê Việt Anh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
2
0741010019
Nguyễn Thế Anh
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
3
0741010129
Lê Văn Bảo
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
4
0741010283
Vũ Trọng Chí
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
5
0741010032
Lê Văn Chiến
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
6
0741010036
Nguyễn Đình Cử
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
7
0741010030
Nguyễn Văn Cương
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
8
0741010338
Bùi Văn Cường
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
9
0741010312
Lương Việt Cường
6
0
15
3
Học lại
10
0741010163
Nguyễn Hải Cường
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
11
0741010444
Trần Văn Cường
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
12
0741010322
Nguyễn Văn Đạt
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
13
0741010148
Trịnh Văn Định
8
8
0
8
Đủ điều kiện
14
0741010229
Lê Đăng Đoàn
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
15
0741010334
Nguyễn Văn Đoàn
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
16
0741010183
Bùi Văn Đồng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
17
0741010104
Mai Minh Đức
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
18
0741010315
Mai Tiến Dũng
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
19
0741010309
Cao Văn Duy
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
20
0741010079
Hoàng Quốc Duy
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
21
0741010223
Mai Văn Duy
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
22
0741010065
Nguyễn Công Duyệt
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
23
0741010367
Lê Văn Hải
8
8
0
8
Đủ điều kiện
24
0741010021
Hồ Văn Hạnh
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
25
0741010237
Đào Huy Hào
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
26
0741010403
Phạm Ngọc Hảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
0741010187
Nguyễn Thế Hiển
0
0
20
0
Học lại
28
0741010292
Nguyễn Trung Hiếu
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
29
0741011500
Nguyễn Văn Hiếu
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
30
0741010372
Trần Văn Hòa
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.