Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741010352 Đoàn Minh Hoàng             8.5 Đủ điều kiện
32 0741010057 Nguyễn Đình Hoàng 8.5              7.3 Đủ điều kiện
33 0741010275 Nguyễn Duy Hoàng             8 Đủ điều kiện
34 0741010131 Phan Thanh Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
35 0741010034 Nguyễn Khắc Hùng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 0741010426 Mai Quang Hưng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0741010025 Bùi Đăng Hướng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 0741010399 Lê Minh Khánh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
39 0741010273 Trần Phụ Kiểm             3.5 Đủ điều kiện
40 0741010167 Ngô Việt Lợi 6.5              7.3 Đủ điều kiện
41 0741010326 Nguyễn Quang Lợi             7 Đủ điều kiện
42 0741010033 Nguyễn Văn Luận 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
43 0741010369 Ngô Văn Lượng             8 Đủ điều kiện
44 0741010074 Nguyễn Văn Mai 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
45 0741010141 Nguyễn Hữu Mạnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
46 0741010235 Nguyễn Viết Mạnh 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
47 0741010097 Phạm Quốc Mạnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
48 0741010344 Đỗ Văn Nam 7.5              7.8 Đủ điều kiện
49 0741010280 Trần Mạnh Nam             8 Đủ điều kiện
50 0741010394 Hồ Minh Ngọc 8.5              8.3 Đủ điều kiện
51 0741010300 Lê Quốc Phong             4 Đủ điều kiện
52 0741010329 Lại Đức Phú             7 Đủ điều kiện
53 0741010302 Vương Đình Phương             7.5 Đủ điều kiện
54 0741010335 Đỗ Trọng Quân             8 Đủ điều kiện
55 0741010402 Lê Văn Quân 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
56 0741010001 Phạm Văn Quân           10    0 Học lại
57 0741010262 Trần Minh Quân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
58 0741010165 Lê Đăng Quang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
59 0741010454 Nghiêm Đình Quang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
60 0741010170 Lê Kiến Quốc 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.