Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 30/04/2024, 02:37 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Dao động kỹ thuật (Cơ khí)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020103610701
Lớp ưu tiên:
ÐH CK 1_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741010352
Đoàn Minh Hoàng
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
32
0741010057
Nguyễn Đình Hoàng
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
33
0741010275
Nguyễn Duy Hoàng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
34
0741010131
Phan Thanh Hoàng
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
35
0741010034
Nguyễn Khắc Hùng
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
36
0741010426
Mai Quang Hưng
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
37
0741010025
Bùi Đăng Hướng
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
38
0741010399
Lê Minh Khánh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
39
0741010273
Trần Phụ Kiểm
0
7
5
3.5
Đủ điều kiện
40
0741010167
Ngô Việt Lợi
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
41
0741010326
Nguyễn Quang Lợi
7
7
0
7
Đủ điều kiện
42
0741010033
Nguyễn Văn Luận
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
43
0741010369
Ngô Văn Lượng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
44
0741010074
Nguyễn Văn Mai
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
45
0741010141
Nguyễn Hữu Mạnh
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
46
0741010235
Nguyễn Viết Mạnh
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
47
0741010097
Phạm Quốc Mạnh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
48
0741010344
Đỗ Văn Nam
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
49
0741010280
Trần Mạnh Nam
8
8
0
8
Đủ điều kiện
50
0741010394
Hồ Minh Ngọc
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
51
0741010300
Lê Quốc Phong
0
8
5
4
Đủ điều kiện
52
0741010329
Lại Đức Phú
6
8
0
7
Đủ điều kiện
53
0741010302
Vương Đình Phương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
54
0741010335
Đỗ Trọng Quân
8
8
0
8
Đủ điều kiện
55
0741010402
Lê Văn Quân
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
56
0741010001
Phạm Văn Quân
0
0
10
0
Học lại
57
0741010262
Trần Minh Quân
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
58
0741010165
Lê Đăng Quang
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
59
0741010454
Nghiêm Đình Quang
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
60
0741010170
Lê Kiến Quốc
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
93
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.