Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610701 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
64 0741010224 Hà Văn Sỹ             7.5 Đủ điều kiện
65 0741010176 Đinh Đức Tâm 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
66 0741010381 Lê Qúy Thái             7.5 Đủ điều kiện
67 0741010276 Nguyễn Văn Thăng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
68 0741010014 Trần Xuân Thắng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
69 0741010384 Phạm Văn Thành 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
70 0741010219 Lưu Thanh Thế 8.5              7.8 Đủ điều kiện
71 0741010448 Nguyễn Khắc Thiên             7.5 Đủ điều kiện
72 0741010150 Đào Văn Thời 8.5              7.8 Đủ điều kiện
73 0741010373 Ngô Văn Thuận             7.5 Đủ điều kiện
74 0741010417 Cao Xuân Thủy             7.5 Đủ điều kiện
75 0741010017 Đỗ Văn Tiến             7.5 Đủ điều kiện
76 0741010327 Đặng Quốc Tiệp             7.5 Đủ điều kiện
77 0741010354 Đỗ Văn Triệu             7.5 Đủ điều kiện
78 0741010243 Nguyễn Văn Trọng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
79 0741010347 Vũ Văn Trọng             7.5 Đủ điều kiện
80 0741010098 Hoàng Đăng Trung 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
81 0741010182 Lê Chí Trường             7 Đủ điều kiện
82 0741010203 Trần Xuân Trường 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
83 0741010211 Nguyễn Tuân 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
84 0741010303 Vũ Sỹ Tuân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
85 0741010389 Hoàng Đình Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
86 0741010195 Lưu Quốc Tuấn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
87 0541010046 Phạm Văn Tuấn 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
88 0741010332 Phan Văn Tuất             8 Đủ điều kiện
89 0741010096 Chu Thanh Tùng 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
90 0741010387 Nguyễn Văn Tuyền             7.5 Đủ điều kiện
91 0641010240 Vũ Văn Vinh 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
92 0741010317 Bùi Ngọc Vương             8 Đủ điều kiện
93 0741010405 Đỗ Văn Vương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 64 đến 93 của 93 bản ghi.