Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 98 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741010015 Nguyễn Văn Hoàng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
32 0741010415 Nguyễn Văn Hùng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
33 0741010318 Trịnh Xuân Hùng             7.5 Đủ điều kiện
34 0741010116 Hoàng Mạnh Hưng 7.5              3.8 Đủ điều kiện
35 0741010005 Nguyễn Văn Hưng             8 Đủ điều kiện
36 0741010358 Phạm Ngọc Hưng             7 Đủ điều kiện
37 0641010271 Lê Xuân Huỳnh             8 Đủ điều kiện
38 0741010245 Ngô Quang Khải             8.5 Đủ điều kiện
39 0741010270 Chử An Khang 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
40 0741010257 Lê Văn Khang             7.5 Đủ điều kiện
41 0741010222 Lê Quốc Khánh 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
42 0741010125 Trần Văn Khuê             8 Đủ điều kiện
43 0741010088 Bùi Văn Khương 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
44 0741010027 Kim Trọng Lành 9.5              9.3 Đủ điều kiện
45 0741010226 Nguyễn Duy Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
46 0741010084 Đào Văn Long 7.5              8.3 Đủ điều kiện
47 0741010196 Nguyễn Bá Long             7.5 Đủ điều kiện
48 0641010100 Nguyễn Đức Long 7.5              7.8 Đủ điều kiện
49 0741010060 Nguyễn Khắc Long             8 Đủ điều kiện
50 0741010136 Trần Văn Lực 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0741010029 Bùi Quang Lượng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0741010009 Lê Vũ Mạnh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
53 0741010157 Bùi Thành Năm 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
54 0741010003 Phạm Hồng Ngân             9 Đủ điều kiện
55 0741010362 Đặng Đình Nghĩa 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
56 0741010052 Nông Trọng Nghĩa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
57 0741010301 Nguyễn Văn Ngọc 6.5              7.3 Đủ điều kiện
58 0741012000 Phạm Huy Ngọc             8 Đủ điều kiện
59 0741010126 Trần Văn Nhật             7.5 Đủ điều kiện
60 0741010061 Đỗ Văn Ninh             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 98 bản ghi.