Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 20/05/2024, 06:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Dao động kỹ thuật (Cơ khí)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020103610702
Lớp ưu tiên:
ÐH CK 1_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
98
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741010015
Nguyễn Văn Hoàng
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
32
0741010415
Nguyễn Văn Hùng
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
33
0741010318
Trịnh Xuân Hùng
8
7
5
7.5
Đủ điều kiện
34
0741010116
Hoàng Mạnh Hưng
7.5
0
5
3.8
Đủ điều kiện
35
0741010005
Nguyễn Văn Hưng
7
9
0
8
Đủ điều kiện
36
0741010358
Phạm Ngọc Hưng
8
6
5
7
Đủ điều kiện
37
0641010271
Lê Xuân Huỳnh
8
8
5
8
Đủ điều kiện
38
0741010245
Ngô Quang Khải
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
39
0741010270
Chử An Khang
7.5
7.5
5
7.5
Đủ điều kiện
40
0741010257
Lê Văn Khang
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
41
0741010222
Lê Quốc Khánh
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
42
0741010125
Trần Văn Khuê
8
8
3
8
Đủ điều kiện
43
0741010088
Bùi Văn Khương
7.5
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
44
0741010027
Kim Trọng Lành
9
9.5
5
9.3
Đủ điều kiện
45
0741010226
Nguyễn Duy Linh
7.5
8
5
7.8
Đủ điều kiện
46
0741010084
Đào Văn Long
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
47
0741010196
Nguyễn Bá Long
9
6
0
7.5
Đủ điều kiện
48
0641010100
Nguyễn Đức Long
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
49
0741010060
Nguyễn Khắc Long
8
8
5
8
Đủ điều kiện
50
0741010136
Trần Văn Lực
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
51
0741010029
Bùi Quang Lượng
7.5
8
5
7.8
Đủ điều kiện
52
0741010009
Lê Vũ Mạnh
7.5
7.5
5
7.5
Đủ điều kiện
53
0741010157
Bùi Thành Năm
7.5
7.5
5
7.5
Đủ điều kiện
54
0741010003
Phạm Hồng Ngân
9
9
5
9
Đủ điều kiện
55
0741010362
Đặng Đình Nghĩa
7.5
7.5
5
7.5
Đủ điều kiện
56
0741010052
Nông Trọng Nghĩa
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
57
0741010301
Nguyễn Văn Ngọc
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
58
0741012000
Phạm Huy Ngọc
8
8
5
8
Đủ điều kiện
59
0741010126
Trần Văn Nhật
8
7
5
7.5
Đủ điều kiện
60
0741010061
Đỗ Văn Ninh
8
8
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
98
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.