Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Dao động kỹ thuật (Cơ khí) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15020103610702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7
Trang       Từ 69 đến 98 của 98 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
69 0741010073 Phan Văn Quảng 7.5              8.3 Đủ điều kiện
70 0741010320 Lường Tú Quý 7.5              7.3 Đủ điều kiện
71 0741010349 Nguyễn Văn Quý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
72 0741010416 Trần Văn Quý 7.5  5.5              6.5 Đủ điều kiện
73 0741010147 Hoàng Thanh Sơn             6.5 Đủ điều kiện
74 0741010172 Nguyễn Phương Sơn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
75 0741010361 Phạm Văn Sơn 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
76 0741010215 Nguyễn Thanh Tâm 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 0741010171 Nguyễn Ngọc Tân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
78 0741010236 Phạm Hữu Tân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
79 0741010077 Vũ Quyết Thắng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
80 0741010049 Hoàng Văn Thanh             8.5 Đủ điều kiện
81 0741010103 Bùi Khắc Thành 7.5              8.3 Đủ điều kiện
82 0741010248 Nguyễn Trường Thành             7 Đủ điều kiện
83 0741010156 Nguyễn Văn Thành             7.5 Đủ điều kiện
84 0741010056 Phạm Trung Thành             8 Đủ điều kiện
85 0741010356 Hoàng Văn Thiện 7.5              7.8 Đủ điều kiện
86 0741010316 Lê Minh Tiến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
87 0741010294 Lê Quang Tiến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
88 0741010161 Nguyễn Minh Tiến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
89 0741010082 Nguyễn Tiên Trọng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
90 0741010311 Hoàng Xuân Trường 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
91 0741010342 Nguyễn Trọng Trường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
92 0741010038 Bùi Văn Tuân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
93 0741013000 Đỗ Minh Tuấn 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
94 0741010011 Mai Danh Tùng             8 Đủ điều kiện
95 0741010296 Ngô Đình Tùng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
96 0741010066 Nguyễn Văn Tùng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
97 0741010321 Nguyễn Anh Văn           30    0 Học lại
98 0741010093 Trần Hưng Xuân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 69 đến 98 của 98 bản ghi.