Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 20/05/2024, 09:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Dao động kỹ thuật (Cơ khí)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020103610702
Lớp ưu tiên:
ÐH CK 1_K7
Trang
Từ
69
đến
98
của
98
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
69
0741010073
Phan Văn Quảng
9
7.5
5
8.3
Đủ điều kiện
70
0741010320
Lường Tú Quý
7.5
7
5
7.3
Đủ điều kiện
71
0741010349
Nguyễn Văn Quý
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
72
0741010416
Trần Văn Quý
7.5
5.5
0
6.5
Đủ điều kiện
73
0741010147
Hoàng Thanh Sơn
8
5
0
6.5
Đủ điều kiện
74
0741010172
Nguyễn Phương Sơn
7.5
7
5
7.3
Đủ điều kiện
75
0741010361
Phạm Văn Sơn
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
76
0741010215
Nguyễn Thanh Tâm
7.5
7
5
7.3
Đủ điều kiện
77
0741010171
Nguyễn Ngọc Tân
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
78
0741010236
Phạm Hữu Tân
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
79
0741010077
Vũ Quyết Thắng
8
8.5
5
8.3
Đủ điều kiện
80
0741010049
Hoàng Văn Thanh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
81
0741010103
Bùi Khắc Thành
9
7.5
5
8.3
Đủ điều kiện
82
0741010248
Nguyễn Trường Thành
7
7
5
7
Đủ điều kiện
83
0741010156
Nguyễn Văn Thành
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
84
0741010056
Phạm Trung Thành
8
8
0
8
Đủ điều kiện
85
0741010356
Hoàng Văn Thiện
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
86
0741010316
Lê Minh Tiến
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
87
0741010294
Lê Quang Tiến
7.5
7
5
7.3
Đủ điều kiện
88
0741010161
Nguyễn Minh Tiến
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
89
0741010082
Nguyễn Tiên Trọng
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
90
0741010311
Hoàng Xuân Trường
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
91
0741010342
Nguyễn Trọng Trường
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
92
0741010038
Bùi Văn Tuân
9
8.5
5
8.8
Đủ điều kiện
93
0741013000
Đỗ Minh Tuấn
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
94
0741010011
Mai Danh Tùng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
95
0741010296
Ngô Đình Tùng
7.5
7
5
7.3
Đủ điều kiện
96
0741010066
Nguyễn Văn Tùng
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
97
0741010321
Nguyễn Anh Văn
0
0
30
0
Học lại
98
0741010093
Trần Hưng Xuân
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
69
đến
98
của
98
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.