Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 16:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giải thuật di truyền và ứng dụng
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020503740702
Lớp ưu tiên:
ÐH KHMT 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741060044
Đặng Thanh An
6
7
7
8
5
7.2
Đủ điều kiện
2
0741060183
Đậu Long An
6
0
0
0
23
1.2
Học lại
3
0741060193
Tống Xuân An
8
9
8
8
5
8.2
Đủ điều kiện
4
0741060058
Cấn Nam Anh
6
5
6
6
0
5.8
Đủ điều kiện
5
0741060127
Đặng Tuấn Anh
7
5
6
6
0
6
Đủ điều kiện
6
0741060057
Nguyễn Thế Anh
7
5
6
6
5
6
Đủ điều kiện
7
0741060152
Trần Hoàng Anh
6
5
6
6
5
5.8
Đủ điều kiện
8
0741060131
Trần Thanh Chính
7
5
7
6
0
6.2
Đủ điều kiện
9
0741060103
Trịnh Văn Công
9
7
8
8
5
8
Đủ điều kiện
10
0741060105
Trương Minh Công
6
7
7
8
0
7.2
Đủ điều kiện
11
0741060090
Đặng Trần Đại
5
0
0
0
2
1
Học lại
12
0741060104
Hoàng Văn Dân
0
0
0
0
29
0
Học lại
13
0741060177
Trần Văn Diệm
5
5
6
6
9
5.6
Đủ điều kiện
14
0741060159
Vũ Đình Điệp
5
5
6
6
5
5.6
Đủ điều kiện
15
0741060121
Phạm Văn Độ
6
5
7
6
5
6
Đủ điều kiện
16
0741060106
Đặng Văn Đoàn
6
5
7
6
5
6
Đủ điều kiện
17
0741060113
Đoàn Văn Đông
6
5
7
6
0
6
Đủ điều kiện
18
0741060188
Lê Khắc Đông
9
10
9
10
0
9.6
Đủ điều kiện
19
0741060065
Lê Anh Đức
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
20
0541060007
Nguyễn Huy Đức
0
0
0
0
30
0
Học lại
21
0741060048
Nguyễn Tiến Đức
0
0
0
0
30
0
Học lại
22
0741060170
Nguyễn Thị Dung
8
9
8
10
3
9
Đủ điều kiện
23
0741060191
Vũ Anh Dũng
5
7
7
7
0
6.6
Đủ điều kiện
24
0741060095
Vũ Việt Dũng
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
25
0741060141
Trương Thị Tùng Dương
8
9
8
9
3
8.6
Đủ điều kiện
26
0741060062
Nguyễn Văn Duy
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
27
0741060042
Nghiêm Xuân Hải
5
5
6
6
0
5.6
Đủ điều kiện
28
0741060138
Nguyễn Hồng Hải
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
29
0741060157
Trần Thị Minh Hải
7
7
7
7
3
7
Đủ điều kiện
30
0741060180
Vũ Đình Hải
5
6
6
7
4
6.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.