Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 07:13 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giải thuật di truyền và ứng dụng
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15020503740702
Lớp ưu tiên:
ÐH KHMT 1_K7
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
70
0741060162
Phạm Thị Quỳnh
10
10
8
10
3
9.6
Đủ điều kiện
71
0741060036
Đỗ Văn Sáng
0
0
0
0
30
0
Học lại
72
0741060128
Vũ Trường Sinh
5
5
7
6
3
5.8
Đủ điều kiện
73
0741060147
Trần Thị Tâm
8
7
6
8
3
7.4
Đủ điều kiện
74
0741060168
Đàm Quang Tấn
5
6
7
7
3
6.4
Đủ điều kiện
75
0741060125
Hà Trọng Tấn
5
6
7
7
3
6.4
Đủ điều kiện
76
0641060072
Ma Trung Thành
6
5
6
7
3
6.2
Đủ điều kiện
77
0741060070
Nguyễn Đồng Thịnh
5
6
7
7
3
6.4
Đủ điều kiện
78
0741060136
Trần Văn Thịnh
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
79
0741060072
Nguyễn Thị Thu
7
7
7
8
3
7.4
Đủ điều kiện
80
0741060196
Lâm Văn Thư
8
5
6
6
3
6.2
Đủ điều kiện
81
0741060197
Phạm Hoàng Tiến
9
9
8
9
3
8.8
Đủ điều kiện
82
0741060144
Trần Ngọc Tiến
5
8
8
9
3
7.8
Đủ điều kiện
83
0741060064
Dương Văn Toàn
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
84
0741060011
Nông Trọng Toàn
6
5
6
6
3
5.8
Đủ điều kiện
85
0741060055
Hoàng Văn Trọng
6
5
6
6
3
5.8
Đủ điều kiện
86
0741060089
Hoàng Quốc Trung
6
5
7
6
3
6
Đủ điều kiện
87
0741060129
Nguyễn Tiến Trung
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
88
0741060046
Đỗ Hữu Trường
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
89
0741060154
Trương Quang Trường
5
5
7
6
3
5.8
Đủ điều kiện
90
0641060139
Đặng Văn Tú
5
5
6
6
3
5.6
Đủ điều kiện
91
0741060186
Đỗ Minh Tuấn
6
5
8
6
3
6.2
Đủ điều kiện
92
0741060161
Nguyễn Đăng Tuấn
9
9
7
9
3
8.6
Đủ điều kiện
93
0741060038
Nguyễn Sơn Tùng
5
6
6
7
3
6.2
Đủ điều kiện
94
0741060163
Bùi Thế Tưởng
5
6
6
7
3
6.2
Đủ điều kiện
95
0741060122
Nguyễn Đức Văn
5
5
7
5
3
5.4
Đủ điều kiện
96
0741060051
Đặng Ngọc Viễn
5
7
6
8
3
6.8
Đủ điều kiện
97
0741060190
Nguyễn Văn Vinh
5
6
6
7
3
6.2
Đủ điều kiện
98
0741060133
Đặng Văn Xuân
3
5
6
6
3
5.2
Đủ điều kiện
99
0641060241
Nguyễn Thị Hải Yến
6
6
5
7
3
6.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.