Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15021103190701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 92 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741070133 Nguyễn Thị Huyền 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
32 0741070137 Chu Thị Lan         8.5    8.3 Đủ điều kiện
33 0741070438 Hà Thị Lê 7.5          7.5  10    7.6 Đủ điều kiện
34 0741070384 Trần Thị Lê 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
35 0741070484 Nguyễn Thị Len         9.5    9.3 Đủ điều kiện
36 0741070141 Kha Thị Diệu Linh 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
37 0741070077 Nguyễn Thị Thảo Linh 8.5            8.6 Đủ điều kiện
38 0741070556 Nguyễn Thị Loan 8.5            8.9 Đủ điều kiện
39 0741070478 Nguyễn Thị Thanh Long 8.5          10    8.6 Đủ điều kiện
40 0741070284 Lê Thị Luyến 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
41 0741070153 Hồ Thị Ly         8.5    8.3 Đủ điều kiện
42 0741070140 Nguyễn Thị Mai         9.5    9 Đủ điều kiện
43 0741070078 Dương Thị Minh         9.5    9 Đủ điều kiện
44 0741070443 Đồng Thị Tuyết Nga         9.5    9.3 Đủ điều kiện
45 0741070002 Lê Thị Nga         9.5    9.3 Đủ điều kiện
46 0741070173 Nguyễn Thị Nga         9.5    9.3 Đủ điều kiện
47 0741070177 Vũ Thị Nga 8.5            8.6 Đủ điều kiện
48 0741070412 Phó Thị Thuý Ngân 8.5            8.6 Đủ điều kiện
49 0741070542 Trần Thị Thanh Ngân 8.5            8.6 Đủ điều kiện
50 0741070474 Vũ Thị Ngân         8.5    8.3 Đủ điều kiện
51 0741070319 Hoàng Thị Nghĩa 8.5            8.9 Đủ điều kiện
52 0741070505 Bùi Thị Như         9.5    9.3 Đủ điều kiện
53 0741070081 Nguyễn Thị Kim Oanh 8.5            8.6 Đủ điều kiện
54 0741070431 Lê Hồng Quang           8.3 Đủ điều kiện
55 0741070098 Hoàng Thị Quyên           8 Đủ điều kiện
56 0741070046 Trịnh Thị Quyên         9.5    9 Đủ điều kiện
57 0741070117 Nguyễn Thị Sim           9 Đủ điều kiện
58 0741070420 Trần Thị Song           9 Đủ điều kiện
59 0741070208 Hà Thị Tâm 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
60 0741070389 Hà Thị Tâm         9.5    9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 92 bản ghi.