Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 13:52 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15021103190701
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 1_K7
Trang
Từ
63
đến
92
của
92
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
63
0741070348
Trương Thị Thắm
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
64
0741070543
Phạm Thị Thảo
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
65
0641290195
Phan Thị Thảo
8
8
8.5
4
8.3
Đủ điều kiện
66
0741070487
Vũ Thị Thảo
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
67
0741070481
Hà Thị Thu
9
9
9.5
9
9.3
Đủ điều kiện
68
0741070217
Nguyễn Hoài Thu
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
69
0741070405
Nguyễn Thị Thu
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
70
0741070099
Nguyễn Thị Hoài Thu
9
9
9
4
9
Đủ điều kiện
71
0741070546
Phạm Thị Thu
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
72
0741070114
Trương Thị Minh Thu
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
73
0741070138
Vũ Thị Thư
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
74
0741070259
Phạm Thị Minh Thức
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
75
0741070068
Nguyễn Mai Thủy Thương
8
8.5
9
5
8.6
Đủ điều kiện
76
0741070049
Nguyễn Thị Thuý
9
9
9.5
4
9.3
Đủ điều kiện
77
0741070496
Nguyễn Thị Thuý
9
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
78
0741070382
Cao Thị Thuỳ
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
79
0741070225
Hoàng Thu Thuỷ
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
80
0741070070
Nguyễn Thị Minh Thúy
8
9
9.5
0
9
Đủ điều kiện
81
0741070457
Đinh Ngọc Tiến
7.5
8
7.5
0
7.6
Đủ điều kiện
82
0741070152
Lê Thị Trang
8
7
8
9
7.8
Đủ điều kiện
83
0741070392
Phạm Thị Thuỳ Trang
8
7.5
7.5
5
7.6
Đủ điều kiện
84
0741070400
Tô Thị Trang
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
85
0741070252
Phạm Thị Tuyến
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
86
0741070350
Phạm Thị Tuyến
8
8.5
9
9
8.6
Đủ điều kiện
87
0741070303
Đỗ Hồng Uyên
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
88
0741070440
Đoàn Thu Uyên
9
8
9.5
0
9
Đủ điều kiện
89
0741070406
Nguyễn Thị Vân
8
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
90
0741070222
Phan Thị Vân
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
91
0741070103
Vũ Thị Thuý Yên
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
92
0741070207
Nguyễn Thị Yến
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
63
đến
92
của
92
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.