Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 21:28 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ năng làm việc nhóm
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150216041171602
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 2 (C07)_K16
Trang
Từ
7
đến
36
của
36
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
7
1531070091
Đỗ Thị Thu Hoàn
0
0
30
0
Học lại
8
1631070127
Nguyễn Ngọc Hồng
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
9
1631070335
Quách Thị Thanh Huệ
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
10
1631070151
Nguyễn Thị Hương
8
6.5
6
7.3
Đủ điều kiện
11
1631070347
Nguyễn Thị Hương
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
12
1631070001
Vũ Thị Hương
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
13
1631070105
Bùi Thị Lan
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
14
1631070102
Lê Thị Lan
9
8
2
8.5
Đủ điều kiện
15
1631070088
Nguyễn Thị Lan
8.5
8.5
2
8.5
Đủ điều kiện
16
1631070095
Nguyễn Thị Lan
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
17
1631070098
Nguyễn Thị Lệ
8
7.5
2
7.8
Đủ điều kiện
18
1631070150
Đinh Diệu Linh
9
7
4
8
Đủ điều kiện
19
1631070116
Đinh Thị Mỹ Linh
6
7.5
2
6.8
Đủ điều kiện
20
1631070131
Nguyễn Thị Mỹ Linh
8
8
6
8
Đủ điều kiện
21
1631070376
Nguyễn Thị Thùy Linh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
22
1631070125
Nguyễn Thị Ngoan
7
7
2
7
Đủ điều kiện
23
1631070096
Nguyễn Thị Nhung
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
24
1631070118
Tạ Thị Nhung
7.5
8
2
7.8
Đủ điều kiện
25
1631070110
Nguyễn Thị Phương
7
7.5
1
7.3
Đủ điều kiện
26
1631070107
Phạm Thị Quyên
8
8
0
8
Đủ điều kiện
27
1631070144
Hoàng Thị Thảo
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
28
1631070109
Phạm Thị Thu
7
7.5
2
7.3
Đủ điều kiện
29
1631070139
Trần Thị Thương
9
9
0
9
Đủ điều kiện
30
1631070142
Hoàng Thị Thủy
8
6.5
2
7.3
Đủ điều kiện
31
1631070083
Hoàng Thị Trang
9
6.5
2
7.8
Đủ điều kiện
32
1631070111
Phạm Thị Huyền Trang
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
33
1631070108
Phạm Thị Thu Trang
9
7.5
1
8.3
Đủ điều kiện
34
1631070122
Đào Thị Hồng Vân
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
35
1631070136
Mai Thị Xuyến
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
36
1631070315
Nguyễn Thị Yến
6.5
7.5
2
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
7
đến
36
của
36
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.