Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng làm việc nhóm Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150216041171602 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 2 (C07)_K16
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
7 1531070091 Đỗ Thị Thu Hoàn           30    0 Học lại
8 1631070127 Nguyễn Ngọc Hồng 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
9 1631070335 Quách Thị Thanh Huệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
10 1631070151 Nguyễn Thị Hương 6.5              7.3 Đủ điều kiện
11 1631070347 Nguyễn Thị Hương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
12 1631070001 Vũ Thị Hương             8.5 Đủ điều kiện
13 1631070105 Bùi Thị Lan 7.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1631070102 Lê Thị Lan             8.5 Đủ điều kiện
15 1631070088 Nguyễn Thị Lan 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
16 1631070095 Nguyễn Thị Lan 6.5              7.3 Đủ điều kiện
17 1631070098 Nguyễn Thị Lệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1631070150 Đinh Diệu Linh             8 Đủ điều kiện
19 1631070116 Đinh Thị Mỹ Linh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
20 1631070131 Nguyễn Thị Mỹ Linh             8 Đủ điều kiện
21 1631070376 Nguyễn Thị Thùy Linh             7.5 Đủ điều kiện
22 1631070125 Nguyễn Thị Ngoan             7 Đủ điều kiện
23 1631070096 Nguyễn Thị Nhung 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
24 1631070118 Tạ Thị Nhung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
25 1631070110 Nguyễn Thị Phương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
26 1631070107 Phạm Thị Quyên             8 Đủ điều kiện
27 1631070144 Hoàng Thị Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
28 1631070109 Phạm Thị Thu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
29 1631070139 Trần Thị Thương             9 Đủ điều kiện
30 1631070142 Hoàng Thị Thủy 6.5              7.3 Đủ điều kiện
31 1631070083 Hoàng Thị Trang 6.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1631070111 Phạm Thị Huyền Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
33 1631070108 Phạm Thị Thu Trang 7.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1631070122 Đào Thị Hồng Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
35 1631070136 Mai Thị Xuyến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 1631070315 Nguyễn Thị Yến 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.